![]() Nicolas Linares 8 | |
![]() Pedro 21 | |
![]() Pablo Palacio (Thay: Bryan Vejar) 46 | |
![]() Bryan Carrasco (Thay: Jonathan Benitez) 46 | |
![]() Benjamin Rojas 60 | |
![]() Fernando Cornejo (Thay: Misael Davila) 61 | |
![]() Erick Pulgar 67 | |
![]() Antonio Ceza 68 | |
![]() Nicolas de la Cruz 70 | |
![]() Fernando Cornejo 70 | |
![]() Bruno Henrique (Thay: Luiz Araujo) 71 | |
![]() Allan (Thay: Nicolas de la Cruz) 71 | |
![]() Junior Marabel (Thay: Gonzalo Sosa) 73 | |
![]() Felipe Chamorro (Thay: Joe Abrigo) 79 | |
![]() Matias Vina (Thay: Guillermo Varela) 81 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Everton) 81 | |
![]() Lorran (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 84 | |
![]() Leo Ortiz (Kiến tạo: Lorran) 85 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Palestino
số liệu thống kê

Flamengo

Palestino
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 13
10 Ném biên 3
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Palestino
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Guillermo Varela (2), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Ayrton Lucas (6), Erick Pulgar (5), Nicolas De La Cruz (18), Luiz Araujo (7), Giorgian De Arrascaeta (14), Cebolinha (11), Pedro (9)
Palestino (4-2-3-1): Cesar Rigamonti (1), Benjamin Rojas (3), Antonio Ceza (4), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Nicolas Linares (5), Misael Davila (10), Brayan Vejar (19), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Gonzalo Sosa (9)

Flamengo
4-2-3-1
1
Agustin Rossi
2
Guillermo Varela
3
Leo Ortiz
4
Leo Pereira
6
Ayrton Lucas
5
Erick Pulgar
18
Nicolas De La Cruz
7
Luiz Araujo
14
Giorgian De Arrascaeta
11
Cebolinha
9
Pedro
9
Gonzalo Sosa
11
Jonathan Benitez
14
Joe Abrigo
19
Brayan Vejar
10
Misael Davila
5
Nicolas Linares
28
Dilan Zuniga
13
Cristian Suarez
4
Antonio Ceza
3
Benjamin Rojas
1
Cesar Rigamonti

Palestino
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Nicolas de la Cruz Allan | 46’ | Bryan Vejar Pablo Agustin Palacio |
71’ | Luiz Araujo Bruno Henrique | 46’ | Jonathan Benitez Bryan Carrasco |
81’ | Guillermo Varela Matias Vina | 61’ | Misael Davila Fernando Cornejo |
81’ | Everton Victor Hugo | 73’ | Gonzalo Sosa Junior Marabel |
84’ | Giorgian De Arrascaeta Lorran | 79’ | Joe Abrigo Felipe Chamorro |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Vina | Fernando Cornejo | ||
Matheus Goncalves | Dixon Contreras | ||
Allan | Junior Marabel | ||
Fabricio Bruno | Martin Araya | ||
David Luiz | Alan Riquelme | ||
Igor Jesus | Felipe Chamorro | ||
Cleiton | Ariel Martinez | ||
Bruno Henrique | Pablo Agustin Palacio | ||
Victor Hugo | Bryan Carrasco | ||
Evertton Araujo | Vicente Espinoza | ||
Lorran | Ian Gargues | ||
Matheus Cunha |
Nhận định Flamengo vs Palestino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Flamengo
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Giao hữu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palestino
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại