Thứ Năm, 03/07/2025
Keisuke Kurokawa
36
Isa Sakamoto
39
Nassim Ben Khalifa (Thay: Yuki Nogami)
46
Douglas Vieira (Thay: Junior Santos)
46
Shu Kurata (Thay: Hiroto Yamami)
51
Ryu Takao (Thay: Hideki Ishige)
61
Hiroki Fujiharu (Thay: Keisuke Kurokawa)
61
Kosei Shibasaki (Thay: Makoto Mitsuta)
66
Yoshifumi Kashiwa (Thay: Shunki Higashi)
66
Patric (Thay: Isa Sakamoto)
75
Gen Shoji (Thay: Shota Fukuoka)
75
Kosuke Onose
77
Toshihiro Aoyama (Thay: Taishi Matsumoto)
78
Shu Kurata
90+3'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 27
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima

Gamba Osaka (3-4-2-1): Masaaki Higashiguchi (1), Shota Fukuoka (2), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Kosuke Onose (8), Mitsuki Saito (15), Dawhan (23), Keisuke Kurokawa (24), Hiroto Yamami (37), Hideki Ishige (48), Isa Sakamoto (32)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (38), Yuki Nogami (2), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Tomoya Fujii (15), Tsukasa Shiotani (3), Taishi Matsumoto (17), Shunki Higashi (24), Tsukasa Morishima (10), Makoto Mitsuta (39), Junior Santos (37)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
3-4-2-1
1
Masaaki Higashiguchi
2
Shota Fukuoka
5
Genta Miura
20
Kyung-won Kwon
8
Kosuke Onose
15
Mitsuki Saito
23
Dawhan
24
Keisuke Kurokawa
37
Hiroto Yamami
48
Hideki Ishige
32
Isa Sakamoto
37
Junior Santos
39
Makoto Mitsuta
10
Tsukasa Morishima
24
Shunki Higashi
17
Taishi Matsumoto
3
Tsukasa Shiotani
15
Tomoya Fujii
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
2
Yuki Nogami
38
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
51’
Hiroto Yamami
Shu Kurata
46’
Junior Santos
Douglas Vieira
61’
Keisuke Kurokawa
Hiroki Fujiharu
46’
Yuki Nogami
Nassim Ben Khalifa
61’
Hideki Ishige
Ryu Takao
66’
Shunki Higashi
Yoshifumi Kashiwa
75’
Isa Sakamoto
Patric
66’
Makoto Mitsuta
Kosei Shibasaki
75’
Shota Fukuoka
Gen Shoji
78’
Taishi Matsumoto
Toshihiro Aoyama
Cầu thủ dự bị
Patric
Goro Kawanami
Taichi Kato
Yuta Imazu
Gen Shoji
Toshihiro Aoyama
Hiroki Fujiharu
Yoshifumi Kashiwa
Ryu Takao
Kosei Shibasaki
Shu Kurata
Douglas Vieira
Kohei Okuno
Nassim Ben Khalifa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/06 - 2022
20/08 - 2022
12/03 - 2023
25/11 - 2023
Giao hữu
10/02 - 2024
J League 1
30/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/09 - 2024
J League 1
08/12 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2213271241B T H B B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2211831041H B T H T
3Vissel KobeVissel Kobe221246740T T T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2211561038T B T H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima221138836B H T B B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale229851235T T B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Machida ZelviaMachida Zelvia221048534H B T T T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC22868030H H B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
12Gamba OsakaGamba Osaka228410-428H B H T B
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight22769-227T T B H T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse22769-227T B H H B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy22769-827T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo227510-726B H B T T
17Shonan BellmareShonan Bellmare216510-1023B B H B H
18Yokohama FCYokohama FC225413-1319H B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata224711-1419B T B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos223613-1315T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X