Thứ Năm, 03/07/2025
Shu Kurata (Thay: Juan Matheus Alano Nascimento)
56
Neta Lavi (Thay: Tokuma Suzuki)
56
Shu Kurata (Thay: Juan)
56
Isa Sakamoto (Thay: Takashi Usami)
66
Motoki Ohara (Thay: Makoto Mitsuta)
75
Naoto Arai (Thay: Shuto Nakano)
75
Welton
76
Naoto Arai (Kiến tạo: Shunki Higashi)
78
Ezequiel (Thay: Taishi Matsumoto)
82
Shota Fukuoka (Thay: Keisuke Kurokawa)
84
Ryotaro Meshino (Thay: Dawhan)
84
Yotaro Nakajima (Thay: Mutsuki Kato)
89

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Gamba Osaka
Gamba Osaka
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
16 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Gamba Osaka

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Taishi Matsumoto (14), Takumu Kawamura (8), Makoto Mitsuta (11), Mutsuki Kato (51), Yuki Ohashi (77)

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Shinnosuke Nakatani (20), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Tokuma Suzuki (16), Juan Matheus Alano Nascimento (47), Kota Yamada (9), Welton (97), Takashi Usami (7)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
24
Shunki Higashi
14
Taishi Matsumoto
8
Takumu Kawamura
11
Makoto Mitsuta
51
Mutsuki Kato
77
Yuki Ohashi
7
Takashi Usami
97
Welton
9
Kota Yamada
47
Juan Matheus Alano Nascimento
16
Tokuma Suzuki
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
4
Keisuke Kurokawa
20
Shinnosuke Nakatani
5
Genta Miura
3
Riku Handa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người
75’
Makoto Mitsuta
Motoki Ohara
56’
Juan
Shu Kurata
75’
Shuto Nakano
Naoto Arai
56’
Tokuma Suzuki
Neta Lavi
82’
Taishi Matsumoto
Ezequiel Santos da Silva
66’
Takashi Usami
Isa Sakamoto
89’
Mutsuki Kato
Yotaro Nakajima
84’
Dawhan
Ryotaro Meshino
84’
Keisuke Kurokawa
Shota Fukuoka
Cầu thủ dự bị
Motoki Ohara
Isa Sakamoto
Yotaro Nakajima
Shu Kurata
Sota Koshimichi
Ryotaro Meshino
Ezequiel Santos da Silva
Neta Lavi
Naoto Arai
Shinya Nakano
Gakuto Notsuda
Shota Fukuoka
Goro Kawanami
Joshua Sotaro Stayman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/06 - 2022
20/08 - 2022
12/03 - 2023
25/11 - 2023
Giao hữu
10/02 - 2024
J League 1
30/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/09 - 2024
J League 1
08/12 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2213271241B T H B B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2211831041H B T H T
3Vissel KobeVissel Kobe221246740T T T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2211561038T B T H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima221138836B H T B B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale229851235T T B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Machida ZelviaMachida Zelvia221048534H B T T T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC22868030H H B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
12Gamba OsakaGamba Osaka228410-428H B H T B
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight22769-227T T B H T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse22769-227T B H H B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy22769-827T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo227510-726B H B T T
17Shonan BellmareShonan Bellmare216510-1023B B H B H
18Yokohama FCYokohama FC225413-1319H B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata224711-1419B T B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos223613-1315T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X