Thứ Sáu, 04/07/2025
Gotoku Sakai
25
Shota Fukuoka (Thay: Kyung-Won Kwon)
44
Dawhan
45+2'
Hotaru Yamaguchi (Thay: Takahiro Ogihara)
48
(og) Genta Miura
56
Koya Yuruki (Thay: Jean Patrick)
66
Daiju Sasaki (Thay: Haruya Ide)
66
Riku Handa
69
Shoji Toyama (Thay: Issam Jebali)
77
Hiroto Yamami (Thay: Ryotaro Meshino)
77
Nanasei Iino (Thay: Yuki Honda)
79
Dai Tsukamoto (Thay: Shu Kurata)
85
Hiroki Fujiharu (Thay: Keisuke Kurokawa)
85
Takashi Usami
89

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Vissel Kobe
Vissel Kobe
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Vissel Kobe

Gamba Osaka (4-1-2-3): Kei Ishikawa (25), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Yuki Yamamoto (29), Shu Kurata (10), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Ryotaro Meshino (8), Issam Jebali (11), Takashi Usami (7)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Ryo Hatsuse (19), Tetsushi Yamakawa (23), Thuler (3), Yuki Honda (15), Takahiro Ogihara (33), Gotoku Sakai (24), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Jean Patric (26)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
25
Kei Ishikawa
3
Riku Handa
5
Genta Miura
20
Kyung-won Kwon
24
Keisuke Kurokawa
29
Yuki Yamamoto
10
Shu Kurata
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
8
Ryotaro Meshino
11
Issam Jebali
7
Takashi Usami
26
Jean Patric
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
24
Gotoku Sakai
33
Takahiro Ogihara
15
Yuki Honda
3
Thuler
23
Tetsushi Yamakawa
19
Ryo Hatsuse
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
44’
Kyung-Won Kwon
Shota Fukuoka
48’
Takahiro Ogihara
Hotaru Yamaguchi
77’
Ryotaro Meshino
Hiroto Yamami
66’
Jean Patrick
Koya Yuruki
77’
Issam Jebali
Shoji Toyama
66’
Haruya Ide
Daiju Sasaki
85’
Keisuke Kurokawa
Hiroki Fujiharu
79’
Yuki Honda
Nanasei Iino
85’
Shu Kurata
Dai Tsukamoto
Cầu thủ dự bị
Akinori Ichikawa
Yuya Tsuboi
Shota Fukuoka
Yusei Ozaki
Hiroki Fujiharu
Nanasei Iino
Hideki Ishige
Hotaru Yamaguchi
Dai Tsukamoto
Koya Yuruki
Hiroto Yamami
Mizuki Arai
Shoji Toyama
Daiju Sasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/07 - 2021
08/05 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
03/12 - 2023
22/06 - 2024
17/08 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
23/11 - 2024
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2213271241B T H B B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2211831041H B T H T
3Vissel KobeVissel Kobe221246740T T T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2211561038T B T H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima221138836B H T B B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale229851235T T B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Machida ZelviaMachida Zelvia221048534H B T T T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC22868030H H B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
12Gamba OsakaGamba Osaka228410-428H B H T B
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight22769-227T T B H T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse22769-227T B H H B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy22769-827T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo227510-726B H B T T
17Shonan BellmareShonan Bellmare216510-1023B B H B H
18Yokohama FCYokohama FC225413-1319H B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata224711-1419B T B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos223613-1315T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X