- Papy Djilobodji12
- Papy Djilobodji56
- Arda Kizildag62
- Janio Bikel (Thay: Ogun Ozcicek)66
- Omurcan Artan (Thay: Arda Kizildag)66
- Max-Alain Gradel (Thay: Jamiro Monteiro)82
- (Pen) Denis Dragus86
- Furkan Soyalp (Thay: Mustafa Eskihellac)87
- Guy-Marcelin Kilama (Kiến tạo: Faouzi Ghoulam)15
- Recep Yilmaz23
- Faouzi Ghoulam32
- Abdulkadir Parmak (Thay: Mehdi Boudjemaa)46
- Kamil Corekci52
- Dogukan Sinik68
- Omer Beyaz (Thay: Dogukan Sinik)71
- Omer Beyaz79
- Cemali Sertel (Thay: Faouzi Ghoulam)90
- Halil Dervisoglu (Thay: Joelson Fernandes)90
- Goerkem Saglam (Thay: Fisayo Dele-Bashiru)90
Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Hatayspor
số liệu thống kê
Gaziantep FK
Hatayspor
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Hatayspor
Gaziantep FK (4-3-3): Florin Nita (33), Ertugrul Ersoy (15), Arda Kizildag (4), Papy Djilobodji (3), Salem M'Bakata (22), Ogun Ozcicek (61), Nicolas N'Koulou (63), Jamiro Monteiro (23), Deian Cristian Sorescu (18), Denis Dragus (70), Mustafa Eskihellac (11)
Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Recep Burak Yilmaz (15), Faouzi Ghoulam (13), Massanga Matondo (4), Doğukan Sinik (70), Mehdi Boudjemaa (8), Fisayo Dele-Bashiru (17), Joelson Fernandes (77), Carlos Strandberg (10)
Gaziantep FK
4-3-3
33
Florin Nita
15
Ertugrul Ersoy
4
Arda Kizildag
3
Papy Djilobodji
22
Salem M'Bakata
61
Ogun Ozcicek
63
Nicolas N'Koulou
23
Jamiro Monteiro
18
Deian Cristian Sorescu
70
Denis Dragus
11
Mustafa Eskihellac
10
Carlos Strandberg
77
Joelson Fernandes
17
Fisayo Dele-Bashiru
8
Mehdi Boudjemaa
70
Doğukan Sinik
4
Massanga Matondo
13
Faouzi Ghoulam
15
Recep Burak Yilmaz
3
Guy-Marcelin Kilama
2
Kamil Corekci
1
Erce Kardesler
Hatayspor
4-1-4-1
Thay người | |||
66’ | Arda Kizildag Omurcan Artan | 46’ | Mehdi Boudjemaa Abdulkadir Parmak |
66’ | Ogun Ozcicek Janio Bikel | 71’ | Dogukan Sinik Omer Beyaz |
82’ | Jamiro Monteiro Max Gradel | 90’ | Fisayo Dele-Bashiru Gorkem Saglam |
87’ | Mustafa Eskihellac Furkan Soyalp | 90’ | Joelson Fernandes Halil Dervisoglu |
90’ | Faouzi Ghoulam Cemali Sertel |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Sen | Demir Saricali | ||
Furkan Soyalp | Abdulkadir Parmak | ||
Aliou Badji | Gorkem Saglam | ||
Max Gradel | Cengiz Demir | ||
Mirza Cihan | Kerim Alici | ||
Bahadir Golgeli | Visar Bekaj | ||
Junior Morais | Renat Dadashov | ||
Lazar Markovic | Halil Dervisoglu | ||
Omurcan Artan | Omer Beyaz | ||
Janio Bikel | Cemali Sertel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại