- Rui Pedro (Kiến tạo: Kamil Corekci)12
- Funsho Bamgboye (Thay: Kamil Corekci)18
- Funsho Bamgboye (Kiến tạo: Joelson Fernandes)35
- Carlos Strandberg (Thay: Vincent Aboubakar)63
- Selimcan Temel (Thay: Rui Pedro)63
- Cengiz Demir74
- Cemali Sertel (Thay: Cengiz Demir)77
- Carlos Strandberg90+5'
- Kamil Corekci90+5'
- Deian Sorescu (Kiến tạo: Alexandru Maxim)45+2'
- Cyril Mandouki59
- Emre Tasdemir (Thay: Ertugrul Ersoy)66
- David Okereke (Thay: Badou Ndiaye)66
- Emre Tasdemir71
- Furkan Soyalp (Thay: Mustafa Eskihellac)78
- Kenan Kodro (Thay: Halil Dervisoglu)78
- Bruno Viana81
- Mirza Cihan (Thay: Christopher Lungoyi)90
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Gaziantep FK
số liệu thống kê
Hatayspor
Gaziantep FK
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Gaziantep FK
Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardeşler (1), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cengiz Demir (27), Görkem Sağlam (5), Lamine Diack (17), Rigoberto Rivas (99), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)
Gaziantep FK (3-1-4-2): Sokratis Dioudis (1), Ertuğrul Ersoy (5), Bruno Viana (36), Enric Saborit (13), Cyril Mandouki (14), Deian Sorescu (18), Badou Ndiaye (20), Alexandru Maxim (44), Mustafa Eskihellaç (7), Halil Dervişoğlu (9), Christopher Lungoyi (11)
Hatayspor
4-2-3-1
1
Erce Kardeşler
2
Kamil Ahmet Çörekçi
3
Guy-Marcelin Kilama
4
Francisco Calvo
27
Cengiz Demir
5
Görkem Sağlam
17
Lamine Diack
99
Rigoberto Rivas
14
Rui Pedro
77
Joelson Fernandes
9
Vincent Aboubakar
11
Christopher Lungoyi
9
Halil Dervişoğlu
7
Mustafa Eskihellaç
44
Alexandru Maxim
20
Badou Ndiaye
18
Deian Sorescu
14
Cyril Mandouki
13
Enric Saborit
36
Bruno Viana
5
Ertuğrul Ersoy
1
Sokratis Dioudis
Gaziantep FK
3-1-4-2
Thay người | |||
18’ | Kamil Corekci Funsho Bamgboye | 66’ | Ertugrul Ersoy Emre Tasdemir |
63’ | Vincent Aboubakar Carlos Strandberg | 66’ | Badou Ndiaye David Okereke |
63’ | Rui Pedro Selimcan Temel | 78’ | Mustafa Eskihellac Furkan Soyalp |
77’ | Cengiz Demir Cemali Sertel | 78’ | Halil Dervisoglu Kenan Kodro |
90’ | Christopher Lungoyi Mirza Cihan |
Cầu thủ dự bị | |||
Visar Bekaj | Burak Bozan | ||
Demir Saricali | Emre Tasdemir | ||
Kerim Alici | Arda Kızıldağ | ||
Cemali Sertel | Quentin Daubin | ||
Oğuzhan Matur | Furkan Soyalp | ||
Burak Yilmaz | Mirza Cihan | ||
Bilal Boutobba | Kenan Kodro | ||
Funsho Bamgboye | Ogün Özçiçek | ||
Carlos Strandberg | Ömürcan Artan | ||
Selimcan Temel | David Okereke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại