- Juninho37
- Jhon Vasquez (Thay: Ian Luccas)46
- Lucas Ribeiro62
- Edson (Thay: Rafael Gava)70
- Rildo Goncalves (Thay: Juninho)70
- Reynaldo (Thay: Sander)81
- Paulo Baya84
- Regis (Thay: Paulo Baya)90
- Rodolfo24
- Marlon33
- Patrick Marcos de Sousa Freitas45+2'
- Willian Farias (Thay: Reverson)46
- Pablo Dyego (Thay: Marlon)46
- Danilo Barcelos62
- Rodolfo (Thay: Lucas Cardoso)74
- Rodrigo Soares (Thay: Renato)85
- Dudu (Thay: Geovane)86
Thống kê trận đấu Goias vs Novorizontino
số liệu thống kê
Goias
Novorizontino
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 22
36 Ném biên 27
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goias vs Novorizontino
Goias (4-4-2): Tadeu (23), Messias (37), Lucas Ribeiro (14), Sander (6), Ian Luccas (25), Dieguinho (20), Rafael Gava (8), Marcao Silva (77), Juninho (50), Paulo Baya (7), Breno Herculano (18)
Novorizontino (3-4-3): Jordi (93), Renato (33), Rafael Donato (3), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Igor Formiga (31), Reverson (16), Geovane (5), Marlon (28), Lucas Cardoso (99), Waguininho (30), Neto (9)
Goias
4-4-2
23
Tadeu
37
Messias
14
Lucas Ribeiro
6
Sander
25
Ian Luccas
20
Dieguinho
8
Rafael Gava
77
Marcao Silva
7
Paulo Baya
50
Juninho
18
Breno Herculano
9
Neto
30
Waguininho
99
Lucas Cardoso
28
Marlon
5
Geovane
16
Reverson
31
Igor Formiga
4
Patrick Marcos de Sousa Freitas
3
Rafael Donato
33
Renato
93
Jordi
Novorizontino
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Ian Luccas Jhon Vasquez | 46’ | Reverson Willian Farias |
70’ | Rafael Gava Edson | 46’ | Marlon Pablo Dyego |
70’ | Juninho Rildo Goncalves | 74’ | Lucas Cardoso Rodolfo |
81’ | Sander Reynaldo | 85’ | Renato Rodrigo |
90’ | Paulo Baya Regis | 86’ | Geovane Dudu |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago Rodrigues | Airton | ||
Ezequiel | Rodrigo | ||
Regis | Rodolfo | ||
Aloisio Souza Genezio | Willian Farias | ||
Pedrinho | Danilo Barcelos | ||
Edson | Dudu | ||
Diego Caito | Leo Tocantins | ||
Jhon Vasquez | Eduardo Biasi | ||
Reynaldo | Raul Prata | ||
Nathan Melo | Dantas | ||
Rildo Goncalves | Pablo Dyego | ||
Larson Torna Ferreira dos Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Goias
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Novorizontino
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos FC | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | Sport Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | Novorizontino | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | Operario Ferroviario | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T |
12 | Coritiba | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | Paysandu | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | Chapecoense AF | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | CRB | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | Ituano FC | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | Brusque | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | Guarani | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại