Hoffenheim với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
- Christoph Baumgartner9
- Kevin Akpoguma10
- (Pen) Andrej Kramaric44
- Stanley N'Soki (Thay: Kevin Akpoguma)46
- Andrej Kramaric (Kiến tạo: Georginio Rutter)53
- Kevin Vogt66
- Grischa Proemel (Kiến tạo: Christoph Baumgartner)69
- Munas Dabbur (Thay: Andrej Kramaric)70
- Sebastian Rudy (Thay: Dennis Geiger)70
- Angelino (Thay: Robert Skov)75
- Munas Dabbur (Kiến tạo: Angelino)80
- Angelo Stiller (Thay: Christoph Baumgartner)84
- Pavel Kaderabek (Kiến tạo: Angelo Stiller)90+2'
- Delano Burgzorg (Thay: Jonathan Burkardt)14
- Alexander Hack41
- Bo Svensson45
- Niklas Tauer (Thay: Delano Burgzorg)46
- Edimilson Fernandes (Thay: Leandro Barreiro)64
- Jae-Sung Lee (Thay: Angelo Fulgini)64
- Anthony Caci (Thay: Aaron Caricol)75
- Dominik Kohr83
- Karim Onisiwo85
- Stefan Bell87
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Mainz
Diễn biến Hoffenheim vs Mainz
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Hoffenheim: 65%, Mainz 05: 35%.
Tỷ lệ cầm bóng: Hoffenheim: 65%, Mainz 05: 35%.
Angelo Stiller thực hiện pha kiến tạo.
G O O O A A A L - Pavel Kaderabek dứt điểm bằng chân phải!
Angelo Stiller tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Angelo Stiller thực hiện pha kiến tạo.
G O O O A A A L - Pavel Kaderabek dứt điểm bằng chân phải!
Angelo Stiller tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Hoffenheim với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
Stanley N'Soki bên phía Hoffenheim thực hiện cú sút chéo góc nhắm vào vòng cấm.
Một cầu thủ của Mainz 05 thực hiện cú ném xa từ bên phải của sân vào vòng cấm đối phương
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Tỷ lệ cầm bóng: Hoffenheim: 66%, Mainz 05: 34%.
Sebastian Rudy thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Mainz 05 đang kiểm soát bóng.
Robin Zentner bên phía Mainz 05 thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Stefan Bell bị phạt vì đẩy Munas Dabbur.
Trọng tài không có khiếu nại từ Stefan Bell, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Mainz
Hoffenheim (3-5-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), Kevin Vogt (22), Kevin Akpoguma (25), Pavel Kaderabek (3), Robert Skov (29), Grischa Promel (6), Dennis Geiger (8), Christoph Baumgartner (14), Georginio Rutter (33), Andrej Kramaric (27)
Mainz (3-4-3): Robin Zentner (27), Stefan Bell (16), Alexander Hack (42), Maxim Leitsch (5), Silvan Widmer (30), Leandro Martins (8), Dominik Kohr (31), Aaron Martin (3), Jonathan Michael Burkardt (29), Karim Onisiwo (9), Angelo Fulgini (10)
Thay người | |||
46’ | Kevin Akpoguma Stanley Nsoki | 14’ | Niklas Tauer Delano Burgzorg |
70’ | Dennis Geiger Sebastian Rudy | 46’ | Delano Burgzorg Niklas Tauer |
70’ | Andrej Kramaric Munas Dabbur | 64’ | Angelo Fulgini Jae-sung Lee |
75’ | Robert Skov Angelino | 64’ | Leandro Barreiro Edimilson Fernandes |
84’ | Christoph Baumgartner Angelo Stiller | 75’ | Aaron Caricol Anthony Caci |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelino | Finn Dahmen | ||
Luca Philipp | Anthony Caci | ||
Stanley Nsoki | Danny da Costa | ||
Angelo Stiller | Aymen Barkok | ||
Sebastian Rudy | Jae-sung Lee | ||
Diadie Samassekou | Niklas Tauer | ||
Muhammed Damar | Edimilson Fernandes | ||
Jacob Bruun Larsen | Marlon Mustapha | ||
Munas Dabbur | Delano Burgzorg |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs Mainz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây Mainz
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại