Số người tham dự hôm nay là 31000.
- Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Anthony Caci)47
- Philipp Mwene (Kiến tạo: Nadiem Amiri)51
- Brajan Gruda (Kiến tạo: Jonathan Burkardt)63
- Karim Onisiwo (Thay: Brajan Gruda)77
- Silvan Widmer (Thay: Anthony Caci)77
- Edimilson Fernandes (Thay: Andreas Hanche-Olsen)85
- Tom Krauss (Thay: Nadiem Amiri)85
- Karim Onisiwo (Kiến tạo: Tom Krauss)88
- Ludovic Ajorque (Thay: Jae-Sung Lee)90
- Pavel Kaderabek (Kiến tạo: Andrej Kramaric)19
- Grischa Proemel39
- Marius Buelter (Thay: David Jurasek)46
- John Anthony Brooks (Thay: Tim Drexler)60
- Umut Tohumcu (Thay: Grischa Proemel)60
- Ihlas Bebou (Thay: Wout Weghorst)60
- Robert Skov (Thay: Pavel Kaderabek)81
- Ozan Kabak83
Thống kê trận đấu Mainz vs Hoffenheim
Diễn biến Mainz vs Hoffenheim
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 47%, Hoffenheim: 53%.
Ozan Kabak của Hoffenheim cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Mainz 05 bắt đầu phản công.
Trọng tài ra hiệu cho Ludovic Ajorque của Mainz 05 phạm lỗi với Umut Tohumcu
Sepp van den Berg của Mainz 05 chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Umut Tohumcu thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Mainz 05 bắt đầu phản công.
Marius Buelter của Hoffenheim thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Sepp van den Berg cản phá thành công cú sút
Cú sút của Anton Stach bị cản phá.
Leandro Barreiro của Mainz 05 chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian được cộng thêm.
Trọng tài ra hiệu cho Jonathan Burkardt của Mainz đá phạt 05 lần Florian Grillitsch
Jae-Sung Lee rời sân để nhường chỗ cho Ludovic Ajorque thay người chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 48%, Hoffenheim: 52%.
Anton Stach có thể khiến đội của anh ấy phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.
Tom Krauss đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Karim Onisiwo ghi bàn bằng chân trái!
Ồ... đó là người trông trẻ! Lẽ ra Philipp Mwene phải ghi bàn từ vị trí đó
Đội hình xuất phát Mainz vs Hoffenheim
Mainz (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Dominik Kohr (31), Sepp van den Berg (3), Andreas Hanche-Olsen (25), Anthony Caci (19), Leandro Martins (8), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Brajan Gruda (43), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)
Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), Florian Grillitsch (11), Tim Drexler (35), Pavel Kaderabek (3), Grischa Prömel (6), Anton Stach (16), David Jurasek (19), Andrej Kramarić (27), Maximilian Beier (14), Wout Weghorst (10)
Thay người | |||
77’ | Anthony Caci Silvan Widmer | 46’ | David Jurasek Marius Bulter |
77’ | Brajan Gruda Karim Onisiwo | 60’ | Tim Drexler John Brooks |
85’ | Andreas Hanche-Olsen Edimilson Fernandes | 60’ | Grischa Proemel Umut Tohumcu |
85’ | Nadiem Amiri Tom Krauss | 60’ | Wout Weghorst Ihlas Bebou |
90’ | Jae-Sung Lee Ludovic Ajorque | 81’ | Pavel Kaderabek Robert Skov |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Batz | Luca Philipp | ||
Edimilson Fernandes | John Brooks | ||
Josuha Guilavogui | Kevin Akpoguma | ||
Silvan Widmer | Dennis Geiger | ||
Tom Krauss | Finn Ole Becker | ||
Merveille Papela | Umut Tohumcu | ||
Karim Onisiwo | Ihlas Bebou | ||
Jessic Ngankam | Marius Bulter | ||
Ludovic Ajorque | Robert Skov |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mainz vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại