Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Mainz 05 chỉ xoay sở để giành chiến thắng
- Leandro Barreiro33
- Anton Stach (Thay: Dominik Kohr)46
- Aymen Barkok (Thay: Marcus Ingvartsen)73
- Silvan Widmer (Thay: Danny da Costa)73
- Nelson Weiper (Thay: Jae-Sung Lee)84
- Alexander Hack (Thay: Ludovic Ajorque)90
- Aymen Barkok90+2'
- Sebastian Rudy (Thay: Thomas Delaney)46
- Munas Dabbur (Thay: Kasper Dolberg)59
- Ihlas Bebou (Thay: Andrej Kramaric)59
- Dennis Geiger66
- Finn Becker (Thay: Dennis Geiger)69
- Robert Skov (Thay: Kevin Akpoguma)69
- Sebastian Rudy81
- Christoph Baumgartner85
- Kevin Vogt90
Thống kê trận đấu Mainz vs Hoffenheim
Diễn biến Mainz vs Hoffenheim
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 49%, Hoffenheim: 51%.
Số người tham dự hôm nay là 28100.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 47%, Hoffenheim: 53%.
Nỗ lực rất tốt của Nelson Weiper khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Ozan Kabak giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Mainz 05 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Angelino giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Mainz 05.
Robert Skov thực hiện quả đá phạt trực tiếp ghi bàn, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 47%, Hoffenheim: 53%.
Edimilson Fernandes bị phạt vì đẩy Ihlas Bebou.
Edimilson Fernandes có thể khiến đội của anh phải nhận bàn thua sau một sai lầm ở hàng phòng ngự.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Ludovic Ajorque rời sân nhường chỗ cho Alexander Hack trong tình huống thay người chiến thuật.
Angelino thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Finn Becker của Hoffenheim vấp phải Leandro Barreiro
Edimilson Fernandes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Đội hình xuất phát Mainz vs Hoffenheim
Mainz (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Andreas Hanche-Olsen (25), Stefan Bell (16), Edimilson Fernandes (20), Danny da Costa (21), Leandro Martins (8), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Marcus Ingvartsen (11), Jae-sung Lee (7), Ludovic Ajorque (17)
Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), Kevin Vogt (22), Kevin Akpoguma (25), Pavel Kaderabek (3), Dennis Geiger (8), Christoph Baumgartner (14), Angelino (11), Thomas Delaney (27), Andrej Kramaric (27), Kasper Dolberg (19)
Thay người | |||
46’ | Dominik Kohr Anton Stach | 46’ | Thomas Delaney Sebastian Rudy |
73’ | Danny da Costa Silvan Widmer | 59’ | Andrej Kramaric Ihlas Bebou |
73’ | Marcus Ingvartsen Aymen Barkok | 59’ | Kasper Dolberg Munas Dabbur |
84’ | Jae-Sung Lee Nelson Felix Patrick Weiper | 69’ | Dennis Geiger Finn Ole Becker |
90’ | Ludovic Ajorque Alexander Hack | 69’ | Kevin Akpoguma Robert Skov |
Cầu thủ dự bị | |||
Finn Dahmen | Luca Philipp | ||
Aaron Martin | Ermin Bicakcic | ||
Maxim Leitsch | John Brooks | ||
Silvan Widmer | Sebastian Rudy | ||
Alexander Hack | Finn Ole Becker | ||
Aymen Barkok | Robert Skov | ||
Anton Stach | Umut Tohumcu | ||
Delano Burgzorg | Ihlas Bebou | ||
Nelson Felix Patrick Weiper | Munas Dabbur |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mainz vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại