![]() Bogdan Tiru 12 | |
![]() Fedor Chernykh (Kiến tạo: Bojan Nastic) 25 | |
![]() (Pen) Karol Angielski 33 | |
![]() Israel Puerto 47 | |
![]() Fedor Chernykh 58 | |
![]() Michal Kaput 69 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom
số liệu thống kê

Jagiellonia Bialystok

Radomiak Radom
50 Kiểm soát bóng 50
23 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom
Jagiellonia Bialystok (3-5-2): Xavier Dziekonski (55), Michal Pazdan (2), Bogdan Tiru (25), Israel Puerto (4), Tomas Prikryl (14), Karol Struski (23), Taras Romanczuk (6), Martin Pospisil (26), Bojan Nastic (5), Jesus Imaz (11), Fedor Chernykh (10)
Radomiak Radom (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Damian Jakubik (14), Raphael Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Dawid Abramowicz (33), Leandro (9), Michal Kaput (11), Filipe Nascimento (23), Machado (20), Karol Angielski (19), Maurides (13)

Jagiellonia Bialystok
3-5-2
55
Xavier Dziekonski
2
Michal Pazdan
25
Bogdan Tiru
4
Israel Puerto
14
Tomas Prikryl
23
Karol Struski
6
Taras Romanczuk
26
Martin Pospisil
5
Bojan Nastic
11
Jesus Imaz
10
Fedor Chernykh
13
Maurides
19
Karol Angielski
20
Machado
23
Filipe Nascimento
11
Michal Kaput
9
Leandro
33
Dawid Abramowicz
16
Mateusz Cichocki
29
Raphael Branco
14
Damian Jakubik
1
Filip Majchrowicz

Radomiak Radom
4-4-2
Thay người | |||
30’ | Bojan Nastic Bartlomiej Wdowik | 73’ | Machado Rhuan Castro |
46’ | Karol Struski Michal Nalepa | 76’ | Karol Angielski Mario Rondon |
73’ | Fedor Chernykh Michal Zyro | 89’ | Leandro Tiago Matos |
90’ | Martin Pospisil Bartosz Kwiecien | 89’ | Maurides Dominik Sokol |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartosz Bida | Thabo Cele | ||
Andrzej Trubeha | Mario Rondon | ||
Bartlomiej Wdowik | Tiago Matos | ||
Slawomir Abramowicz | Mateusz Kochalski | ||
Blazej Augustyn | Mateusz Bodzioch | ||
Michal Nalepa | Maciej Swidzikowski | ||
Michal Zyro | Rhuan Castro | ||
Kacper Tabis | Dominik Sokol | ||
Bartosz Kwiecien |
Nhận định Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại