![]() Dawid Abramowicz 44 | |
![]() Bartosz Bida (Thay: Przemyslaw Mystkowski) 46 | |
![]() Bartlomiej Wdowik (Thay: Karol Struski) 46 | |
![]() Taras Romanczuk 49 | |
![]() Michal Pazdan 50 | |
![]() Karol Angielski (Kiến tạo: Maurides) 60 | |
![]() Diego Carioca (Kiến tạo: Bartlomiej Wdowik) 62 | |
![]() Andrzej Trubeha (Thay: Pawel Olszewski) 63 | |
![]() Marc Gual (Kiến tạo: Milosz Matysik) 67 | |
![]() Jo Santos (Thay: Machado) 68 | |
![]() Tiago Matos (Thay: Daniel Lukasik) 82 | |
![]() Mario Rondon (Thay: Leandro) 82 | |
![]() Thabo Cele (Thay: Filipe Nascimento) 86 | |
![]() Dominik Sokol (Thay: Maurides) 86 |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê

Radomiak Radom

Jagiellonia Bialystok
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 30
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Jagiellonia Bialystok
Radomiak Radom (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Luizao (8), Raphael Branco (29), Goncalo Silva (37), Dawid Abramowicz (33), Leandro (9), Daniel Lukasik (35), Filipe Nascimento (23), Machado (20), Maurides (13), Karol Angielski (19)
Jagiellonia Bialystok (4-3-2-1): Zlatan Alomerovic (33), Pawel Olszewski (19), Michal Pazdan (2), Bogdan Tiru (25), Bojan Nastic (5), Milosz Matysik (32), Taras Romanczuk (6), Diego Carioca (15), Karol Struski (23), Przemyslaw Mystkowski (8), Marc Gual (28)

Radomiak Radom
4-4-2
1
Filip Majchrowicz
8
Luizao
29
Raphael Branco
37
Goncalo Silva
33
Dawid Abramowicz
9
Leandro
35
Daniel Lukasik
23
Filipe Nascimento
20
Machado
13
Maurides
19
Karol Angielski
28
Marc Gual
8
Przemyslaw Mystkowski
23
Karol Struski
15
Diego Carioca
6
Taras Romanczuk
32
Milosz Matysik
5
Bojan Nastic
25
Bogdan Tiru
2
Michal Pazdan
19
Pawel Olszewski
33
Zlatan Alomerovic

Jagiellonia Bialystok
4-3-2-1
Thay người | |||
68’ | Machado Jo Santos | 46’ | Przemyslaw Mystkowski Bartosz Bida |
82’ | Leandro Mario Rondon | 46’ | Karol Struski Bartlomiej Wdowik |
82’ | Daniel Lukasik Tiago Matos | 63’ | Pawel Olszewski Andrzej Trubeha |
86’ | Maurides Dominik Sokol | ||
86’ | Filipe Nascimento Thabo Cele |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Rondon | Pavels Steinbors | ||
Dominik Sokol | Maciej Twarowski | ||
Mateusz Radecki | Michal Nalepa | ||
Jakub Nowakowski | Bartosz Bida | ||
Thabo Cele | Fedor Chernykh | ||
Jan Szpaderski | Andrzej Trubeha | ||
Meik Karwot | Filip Piszczek | ||
Tiago Matos | Oliwier Wojciechowski | ||
Jo Santos | Bartlomiej Wdowik |
Nhận định Radomiak Radom vs Jagiellonia Bialystok
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại