![]() Sebastian Nanasi 12 | |
![]() Ismet Lushaku (Thay: Tobias Karlsson) 34 | |
![]() Jon Birkfeldt 45+3' | |
![]() Filipe Sisse (Thay: Des Kunst) 46 | |
![]() Joakim Lindner (Thay: Gideon Mensah) 76 | |
![]() Eliton Junior (Thay: Filip Bohman) 76 | |
![]() Oliver Alfonsi (Thay: Robin Tranberg) 76 | |
![]() Filip Sachpekidis (Thay: Simon Skrabb) 79 | |
![]() Noah Shamoun (Thay: Sebastian Nanasi) 79 | |
![]() Eliton Junior 89 |
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Varbergs BoIS FC
số liệu thống kê

Kalmar FF

Varbergs BoIS FC
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 20
13 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Varbergs BoIS FC
Kalmar FF (3-4-3): Ricardo Henrique Schuck Friedrich (1), Lars Saetra (39), Carl Gustafsson (17), Rasmus Sjöstedt (6), Johan Karlsson (13), Nahom Girmai Netabay (22), Romario Pereira Sipiao (29), David Kristjan Olafsson (3), Simon Skrabb (11), Oliver Berg (20), Sebastian Nanasi (12)
Varbergs BoIS FC (3-4-3): Fredrik Andersson (29), Jon Birkfeldt (2), Oliver Stanisic (4), Tobias Carlsson (20), Gideon Mensah (15), Robin Tranberg (7), Luke Le Roux (8), Anton Liljenback (23), Des Kunst (32), Robin Simovic (9), Filip Bohman (19)

Kalmar FF
3-4-3
1
Ricardo Henrique Schuck Friedrich
39
Lars Saetra
17
Carl Gustafsson
6
Rasmus Sjöstedt
13
Johan Karlsson
22
Nahom Girmai Netabay
29
Romario Pereira Sipiao
3
David Kristjan Olafsson
11
Simon Skrabb
20
Oliver Berg
12
Sebastian Nanasi
19
Filip Bohman
9
Robin Simovic
32
Des Kunst
23
Anton Liljenback
8
Luke Le Roux
7
Robin Tranberg
15
Gideon Mensah
20
Tobias Carlsson
4
Oliver Stanisic
2
Jon Birkfeldt
29
Fredrik Andersson

Varbergs BoIS FC
3-4-3
Thay người | |||
79’ | Simon Skrabb Filip Sachpekidis | 34’ | Tobias Karlsson Ismet Lushaku |
79’ | Sebastian Nanasi Noah Shamoun | 46’ | Des Kunst Filipe Sisse |
76’ | Robin Tranberg Oliver Alfonsi | ||
76’ | Filip Bohman Eliton Junior | ||
76’ | Gideon Mensah Joakim Lindner |
Cầu thủ dự bị | |||
Casper Andersson | Oliver Alfonsi | ||
Axel Lindahl | Eliton Junior | ||
Filip Sachpekidis | Viktor Dryselius | ||
Noah Shamoun | Dion Krasniqi | ||
Isak Bjerkebo | Filipe Sisse | ||
Victor Backman | Joakim Lindner | ||
Papa Alioune Diouf | Ismet Lushaku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Kalmar FF
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại