Chủ Nhật, 25/05/2025
Koki Tsukagawa (Thay: Teppei Yachida)
65
Shu Morooka (Thay: Yuta Higuchi)
69
Yuto Anzai (Thay: Ryogo Yamasaki)
71
Yuta Matsumura (Thay: Tomoya Fujii)
84
Kimito Nono (Kiến tạo: Ikuma Sekigawa)
85
Toichi Suzuki (Thay: Yuta Toyokawa)
87
Marco Tulio (Thay: Temma Matsuda)
87
Guilherme Parede (Thay: Aleksandar Cavric)
90

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Kyoto Sanga FC

Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kei Chinen (13), Kaishu Sano (25), Aleksandar Cavric (7), Yuta Higuchi (14), Tomoya Fujii (15), Yuma Suzuki (40)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Shohei Takeda (16), Teppei Yachida (25), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Taichi Hara (14)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
1
Tomoki Hayakawa
32
Kimito Nono
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
13
Kei Chinen
25
Kaishu Sano
7
Aleksandar Cavric
14
Yuta Higuchi
15
Tomoya Fujii
40
Yuma Suzuki
14
Taichi Hara
11
Ryogo Yamasaki
23
Yuta Toyokawa
18
Temma Matsuda
25
Teppei Yachida
16
Shohei Takeda
44
Kyo Sato
3
Shogo Asada
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
69’
Yuta Higuchi
Shu Morooka
65’
Teppei Yachida
Koki Tsukagawa
84’
Tomoya Fujii
Yuta Matsumura
71’
Ryogo Yamasaki
Yuto Anzai
90’
Aleksandar Cavric
Guilherme Parede
87’
Yuta Toyokawa
Toichi Suzuki
87’
Temma Matsuda
Marco Tulio
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Warner Hahn
Hidehiro Sugai
Keita Matsuda
Guilherme Parede
Toichi Suzuki
Shoma Doi
Koki Tsukagawa
Yuta Matsumura
Yuto Anzai
Hayato Nakama
Marco Tulio
Shu Morooka
Rikuto Iida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
10/09 - 2022
18/02 - 2023
01/07 - 2023
13/04 - 2024
17/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1812151337T T T T B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol18972734T T T B H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima171025732T T T T T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC19946531B T H T B
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
6Vissel KobeVissel Kobe17836227B B T T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale176831026B T T H H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse18747225B B H B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia18747225B B H T H
11Gamba OsakaGamba Osaka18738-324T T B B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18657-123B H B T H
13Tokyo VerdyTokyo Verdy18657-523B T B B T
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
15Shonan BellmareShonan Bellmare18639-921B B T B B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
17FC TokyoFC Tokyo17548-619B T T B B
18Yokohama FCYokohama FC18549-619B T B T H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata17377-516T B H B T
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos172510-1111B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X