Thứ Hai, 31/03/2025
Marco Tulio
45+4'
Kyosuke Tagawa (Thay: Hayato Nakama)
46
Talles Brener (Thay: Yuta Higuchi)
66
Yuta Toyokawa (Thay: Marco Tulio)
70
Homare Tokuda (Thay: Shu Morooka)
83
Keisuke Tsukui (Thay: Shintaro Nago)
83
Murilo (Thay: Rafael Elias)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Kashima Antlers
Kashima Antlers
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Kashima Antlers

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (9), Rafael Elias (99), Taichi Hara (14)

Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Kento Misao (6), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Gaku Shibasaki (10), Kei Chinen (13), Yuta Higuchi (14), Shintaro Nago (30), Hayato Nakama (33), Shu Morooka (36)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
9
Marco Tulio
99
Rafael Elias
14
Taichi Hara
36
Shu Morooka
33
Hayato Nakama
30
Shintaro Nago
14
Yuta Higuchi
13
Kei Chinen
10
Gaku Shibasaki
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
6
Kento Misao
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
Thay người
70’
Marco Tulio
Yuta Toyokawa
46’
Hayato Nakama
Kyosuke Tagawa
90’
Rafael Elias
Murilo
66’
Yuta Higuchi
Talles Brener
83’
Shintaro Nago
Keisuke Tsukui
83’
Shu Morooka
Homare Tokuda
Cầu thủ dự bị
Gu Sung-yun
Taiki Yamada
Oliveira
Keisuke Tsukui
Yuto Anzai
Talles Brener
Takuji Yonemoto
Naoki Sutoh
Ryuma Nakano
Yu Funabashi
Yuta Toyokawa
Kyosuke Tagawa
Murilo
Homare Tokuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
10/09 - 2022
18/02 - 2023
01/07 - 2023
13/04 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
09/03 - 2025
15/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers7511916T T T H T
2Machida ZelviaMachida Zelvia7412313B T T T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol7331212T T B H H
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale6321711H T B H T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse7322411H H B B T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC7322311T H B H T
7Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima6321211T H T H B
8Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC7322011H T B T T
9Shonan BellmareShonan Bellmare7322-111T H H B B
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka7313010B T T T H
11Gamba OsakaGamba Osaka7313-410B T T B H
12Tokyo VerdyTokyo Verdy7223-48T B H T H
13Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds7142-27B B T H H
14Yokohama FCYokohama FC7214-27H B B T B
15FC TokyoFC Tokyo7214-47T B H B B
16Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos613206B H H T B
17Cerezo OsakaCerezo Osaka7133-16B H H B H
18Vissel KobeVissel Kobe6132-16H H B T B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight7124-75B B H B T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata7043-44B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X