Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Korona Kielce vs Legia Warszawa hôm nay 17-07-2022

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 17/7

Kết thúc
1 : 1

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 0-0
CN, 01:00 17/07/2022
Vòng 1 - VĐQG Ba Lan
Suzuki Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jacek Podgorski29
  • Adam Fraczczak (Thay: Jacek Podgorski)62
  • Bartosz Spiaczka (Thay: Evgeni Shikavka)62
  • Roberto Corral (Thay: Sasa Balic)74
  • Luka Zarandia (Thay: Jacek Kielb)74
  • Adrian Danek (Thay: Grzegorz Szymusik)76
  • Jakub Lukowski (Kiến tạo: Luka Zarandia)82
  • Bartosz Spiaczka90
  • Mateusz Wieteska45+3'
  • Josue45+5'
  • Mateusz Wieteska61
  • Maik Nawrocki (Thay: Robert Pich)63
  • Ernest Muci (Kiến tạo: Pawel Wszolek)72
  • Igor Kharatin (Thay: Maik Nawrocki)84
  • Patryk Sokolowski (Thay: Ernest Muci)90
  • Artur Jedrzejczyk90+2'

Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Korona Kielce
Korona Kielce
Legia Warszawa
Legia Warszawa
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 25
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Legia Warszawa

Korona Kielce (4-4-2): Konrad Forenc (1), Grzegorz Szymusik (25), Milosz Trojak (66), Kyrylo Petrov (90), Sasa Balic (33), Jacek Kielb (10), Oskar Sewerzynski (26), Adam Deja (22), Jacek Podgorski (6), Jakub Lukowski (7), Evgeniy Shikavka (99)

Legia Warszawa (4-1-4-1): Kacper Tobiasz (1), Artur Jedrzejczyk (55), Lindsay Rose (29), Mateusz Wieteska (4), Yuri Ribeiro (5), Bartosz Slisz (99), Pawel Wszolek (13), Josue (27), Ernest Muci (20), Robert Pich (11), Maciej Rosolek (39)

Korona Kielce
Korona Kielce
4-4-2
1
Konrad Forenc
25
Grzegorz Szymusik
66
Milosz Trojak
90
Kyrylo Petrov
33
Sasa Balic
10
Jacek Kielb
26
Oskar Sewerzynski
22
Adam Deja
6
Jacek Podgorski
7
Jakub Lukowski
99
Evgeniy Shikavka
39
Maciej Rosolek
11
Robert Pich
20
Ernest Muci
27
Josue
13
Pawel Wszolek
99
Bartosz Slisz
5
Yuri Ribeiro
4
Mateusz Wieteska
29
Lindsay Rose
55
Artur Jedrzejczyk
1
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-1-4-1
Thay người
62’
Evgeni Shikavka
Bartosz Spiaczka
63’
Igor Kharatin
Maik Nawrocki
62’
Jacek Podgorski
Adam Fraczczak
84’
Maik Nawrocki
Igor Kharatin
74’
Jacek Kielb
Luka Zarandia
90’
Ernest Muci
Patryk Sokolowski
74’
Sasa Balic
Roberto Corral
76’
Grzegorz Szymusik
Adrian Danek
Cầu thủ dự bị
Mario Zebic
Makana Baku
Luka Zarandia
Filip Mladenovic
Adrian Danek
Kacper Skibicki
Marcin Szpakowski
Patryk Sokolowski
Bartosz Spiaczka
Maik Nawrocki
Adam Fraczczak
Igor Kharatin
Dalibor Takac
Lirim Kastrati
Roberto Corral
Cezary Miszta
Marcel Zapytowski
Bartosz Kapustka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/07 - 2022
29/01 - 2023
21/08 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
07/12 - 2023
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
25/02 - 2024
29/07 - 2024

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
18/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X