- Bartosz Slisz11
- Makana Baku26
- Artur Jedrzejczyk38
- Yuri Ribeiro45+2'
- Marc Gual (Thay: Tomas Pekhart)60
- Juergen Elitim (Thay: Josue)60
- Jurgen Celhaka (Thay: Josue)61
- Blaz Kramer (Thay: Maciej Rosolek)72
- Jurgen Celhaka (Thay: Bartosz Slisz)72
- Artur Jedrzejczyk74
- Kosta Runjaic75
- Lindsay Rose (Thay: Ernest Muci)76
- Bartosz Kwiecien55
- Dalibor Takac59
- Jacek Podgorski (Thay: Ronaldo Deaconu)65
- Mateusz Czyzycki (Thay: Martin Remacle)65
- Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka)69
- Milosz Strzebonski (Thay: Dalibor Takac)79
- Dawid Blanik (Thay: Kyrylo Petrov)79
- Nono90+4'
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Korona Kielce
số liệu thống kê
Legia Warszawa
Korona Kielce
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Korona Kielce
Legia Warszawa (3-4-3): Kacper Tobiasz (1), Artur Jedrzejczyk (55), Rafal Augustyniak (8), Yuri Ribeiro (5), Makana Baku (32), Josue (27), Bartosz Slisz (99), Patryk Kun (33), Maciej Rosolek (39), Tomas Pekhart (7), Ernest Muci (20)
Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (55), Marcus Godinho (28), Kyrylo Petrov (90), Dominick Zator (2), Marius Ionut Briceag (5), Yoav Hofmeister (18), Octavian Deaconu (10), Dalibor Takac (8), Martin Remacle (88), Nono (11), Evgeniy Shikavka (9)
Legia Warszawa
3-4-3
1
Kacper Tobiasz
55
Artur Jedrzejczyk
8
Rafal Augustyniak
5
Yuri Ribeiro
32
Makana Baku
27
Josue
99
Bartosz Slisz
33
Patryk Kun
39
Maciej Rosolek
7
Tomas Pekhart
20
Ernest Muci
9
Evgeniy Shikavka
11
Nono
88
Martin Remacle
8
Dalibor Takac
10
Octavian Deaconu
18
Yoav Hofmeister
5
Marius Ionut Briceag
2
Dominick Zator
90
Kyrylo Petrov
28
Marcus Godinho
55
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người | |||
60’ | Josue Juergen Elitim | 65’ | Ronaldo Deaconu Jacek Podgorski |
60’ | Tomas Pekhart Marc Gual | 65’ | Martin Remacle Mateusz Czyzycki |
72’ | Maciej Rosolek Blaz Kramer | 69’ | Evgeni Shikavka Adrian Dalmau |
72’ | Bartosz Slisz Jurgen Celhaka | 79’ | Dalibor Takac Milosz Strzebonski |
76’ | Ernest Muci Lindsay Rose | 79’ | Kyrylo Petrov Dawid Blanik |
Cầu thủ dự bị | |||
Lindsay Rose | Konrad Forenc | ||
Igor Strzalek | Jacek Podgorski | ||
Dominik Hladun | Milosz Strzebonski | ||
Blaz Kramer | Dawid Blanik | ||
Pawel Wszolek | Jakub Konstantyn | ||
Patryk Sokolowski | Adrian Dalmau | ||
Jurgen Celhaka | Bartosz Kwiecien | ||
Juergen Elitim | Mateusz Czyzycki | ||
Marc Gual |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại