Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Korona Kielce hôm nay 21-08-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 2, 21/8

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

1 : 0
Hiệp một: 1-0
T2, 01:00 21/08/2023
Vòng 5 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Bartosz Slisz11
  • Makana Baku26
  • Artur Jedrzejczyk38
  • Yuri Ribeiro45+2'
  • Marc Gual (Thay: Tomas Pekhart)60
  • Juergen Elitim (Thay: Josue)60
  • Jurgen Celhaka (Thay: Josue)61
  • Blaz Kramer (Thay: Maciej Rosolek)72
  • Jurgen Celhaka (Thay: Bartosz Slisz)72
  • Artur Jedrzejczyk74
  • Kosta Runjaic75
  • Lindsay Rose (Thay: Ernest Muci)76
  • Bartosz Kwiecien55
  • Dalibor Takac59
  • Jacek Podgorski (Thay: Ronaldo Deaconu)65
  • Mateusz Czyzycki (Thay: Martin Remacle)65
  • Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka)69
  • Milosz Strzebonski (Thay: Dalibor Takac)79
  • Dawid Blanik (Thay: Kyrylo Petrov)79
  • Nono90+4'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Korona Kielce
Korona Kielce
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Korona Kielce

Legia Warszawa (3-4-3): Kacper Tobiasz (1), Artur Jedrzejczyk (55), Rafal Augustyniak (8), Yuri Ribeiro (5), Makana Baku (32), Josue (27), Bartosz Slisz (99), Patryk Kun (33), Maciej Rosolek (39), Tomas Pekhart (7), Ernest Muci (20)

Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (55), Marcus Godinho (28), Kyrylo Petrov (90), Dominick Zator (2), Marius Ionut Briceag (5), Yoav Hofmeister (18), Octavian Deaconu (10), Dalibor Takac (8), Martin Remacle (88), Nono (11), Evgeniy Shikavka (9)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-4-3
1
Kacper Tobiasz
55
Artur Jedrzejczyk
8
Rafal Augustyniak
5
Yuri Ribeiro
32
Makana Baku
27
Josue
99
Bartosz Slisz
33
Patryk Kun
39
Maciej Rosolek
7
Tomas Pekhart
20
Ernest Muci
9
Evgeniy Shikavka
11
Nono
88
Martin Remacle
8
Dalibor Takac
10
Octavian Deaconu
18
Yoav Hofmeister
5
Marius Ionut Briceag
2
Dominick Zator
90
Kyrylo Petrov
28
Marcus Godinho
55
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người
60’
Josue
Juergen Elitim
65’
Ronaldo Deaconu
Jacek Podgorski
60’
Tomas Pekhart
Marc Gual
65’
Martin Remacle
Mateusz Czyzycki
72’
Maciej Rosolek
Blaz Kramer
69’
Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau
72’
Bartosz Slisz
Jurgen Celhaka
79’
Dalibor Takac
Milosz Strzebonski
76’
Ernest Muci
Lindsay Rose
79’
Kyrylo Petrov
Dawid Blanik
Cầu thủ dự bị
Lindsay Rose
Konrad Forenc
Igor Strzalek
Jacek Podgorski
Dominik Hladun
Milosz Strzebonski
Blaz Kramer
Dawid Blanik
Pawel Wszolek
Jakub Konstantyn
Patryk Sokolowski
Adrian Dalmau
Jurgen Celhaka
Bartosz Kwiecien
Juergen Elitim
Mateusz Czyzycki
Marc Gual

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/07 - 2022
29/01 - 2023
21/08 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
07/12 - 2023
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
25/02 - 2024
29/07 - 2024

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
18/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X