- Josue23
- (Pen) Josue24
- Maik Nawrocki27
- Maik Nawrocki (Kiến tạo: Josue)36
- Bartosz Kapustka42
- Pawel Wszolek45
- Bartosz Kapustka (Kiến tạo: Carlitos)47
- Rafal Augustyniak67
- Ernest Muci (Thay: Carlitos)73
- Kacper Tobiasz83
- Igor Strzalek (Thay: Josue)87
- Patryk Sokolowski (Thay: Bartosz Kapustka)87
- Mattias Johansson (Thay: Filip Mladenovic)90
- Maciej Rosolek90+6'
- Marcel Zapytowski23
- Nono45+2'
- Jacek Podgorski (Thay: Dawid Blanik)61
- Evgeni Shikavka (Thay: Bartosz Spiaczka)61
- Dalibor Takac (Thay: Nono)61
- Evgeni Shikavka65
- Evgeni Shikavka (Kiến tạo: Milosz Trojak)79
- Jacek Kielb (Thay: Jakub Lukowski)85
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Korona Kielce
số liệu thống kê
Legia Warszawa
Korona Kielce
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 20
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
7 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Korona Kielce
Legia Warszawa (3-4-1-2): Kacper Tobiasz (1), Maik Nawrocki (17), Rafal Augustyniak (8), Yuri Ribeiro (5), Pawel Wszolek (13), Filip Mladenovic (25), Bartosz Slisz (99), Bartosz Kapustka (67), Josue (27), Maciej Rosolek (39), Carlitos (19)
Korona Kielce (4-1-4-1): Marcel Zapytowski (73), Dominick Zator (2), Milosz Trojak (66), Kyrylo Petrov (90), Marius Ionut Briceag (5), Adam Deja (22), Jakub Lukowski (7), Ronaldo Deaconu (13), Nono (11), Dawid Blanik (17), Bartosz Spiaczka (18)
Legia Warszawa
3-4-1-2
1
Kacper Tobiasz
17
Maik Nawrocki
8
Rafal Augustyniak
5
Yuri Ribeiro
13
Pawel Wszolek
25
Filip Mladenovic
99
Bartosz Slisz
67
Bartosz Kapustka
27
Josue
39
Maciej Rosolek
19
Carlitos
18
Bartosz Spiaczka
17
Dawid Blanik
11
Nono
13
Ronaldo Deaconu
7
Jakub Lukowski
22
Adam Deja
5
Marius Ionut Briceag
90
Kyrylo Petrov
66
Milosz Trojak
2
Dominick Zator
73
Marcel Zapytowski
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người | |||
73’ | Carlitos Ernest Muci | 61’ | Bartosz Spiaczka Evgeniy Shikavka |
87’ | Josue Igor Strzalek | 61’ | Nono Dalibor Takac |
87’ | Bartosz Kapustka Patryk Sokolowski | 61’ | Dawid Blanik Jacek Podgorski |
90’ | Filip Mladenovic Mattias Johansson | 85’ | Jakub Lukowski Jacek Kielb |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Jedrasik | Evgeniy Shikavka | ||
Mattias Johansson | Marcus Godinho | ||
Jurgen Celhaka | Marcin Szpakowski | ||
Igor Strzalek | Jacek Kielb | ||
Patryk Sokolowski | Dalibor Takac | ||
Robert Pich | Jacek Podgorski | ||
Ernest Muci | Piotr Malarczyk | ||
Igor Kharatin | Sasa Balic | ||
Dominik Hladun | Konrad Forenc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại