![]() Simao Rocha | |
![]() Loide Antonio Augusto 7 | |
![]() Santiago Leandro Godoy (Thay: Joao Andre Ribeiro Vieira) 18 | |
![]() Simao Rocha 23 | |
![]() Diogo Miguel Guedes Almeida 26 | |
![]() Cicero 61 | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira (Thay: Edwin Banguera) 67 | |
![]() Lucas Rodrigues (Thay: Loide Antonio Augusto) 67 | |
![]() Renato Joao Saleiro Santos (Thay: Frederic Maciel) 74 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Diego Henrique Oliveira Raposo) 74 | |
![]() Juan Balanta (Thay: Patrick Fernandes) 74 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Pite) 75 | |
![]() Joao Paulo (Thay: Gustavo Marques) 79 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Enca Fati) 88 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Pedro Lucas) 88 | |
![]() Simao Rocha 90+4' | |
![]() Simao Rocha 90+4' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Torreense
số liệu thống kê

Mafra

Torreense
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Torreense
Thay người | |||
67’ | Loide Antonio Augusto Lucas Rodrigues | 18’ | Joao Andre Ribeiro Vieira Santiago Leandro Godoy |
67’ | Edwin Banguera Guilherme Filipe Salgado Ferreira | 74’ | Diego Henrique Oliveira Raposo Harramiz Quieta Ferreira Soares |
75’ | Pite Diogo Almeida | 74’ | Patrick Fernandes Juan Balanta |
88’ | Enca Fati Miguel Ferreira de Sousa | 74’ | Frederic Maciel Renato Joao Saleiro Santos |
88’ | Pedro Lucas Vitor Gabriel Alves Nery | 79’ | Gustavo Marques Joao Paulo |
Cầu thủ dự bị | |||
Renan Silva Braganca | Carlos Henriques | ||
Diogo Almeida | Santiago Leandro Godoy | ||
Lucas Rodrigues | Harramiz Quieta Ferreira Soares | ||
Guilherme Filipe Salgado Ferreira | Juan Balanta | ||
Leandrinho | Joao Paulo | ||
Joao Goulart | Renato Joao Saleiro Santos | ||
Guilherme Henrique Da Silva | Carlos Renteria | ||
Miguel Ferreira de Sousa | Keffel Resende Alvim | ||
Vitor Gabriel Alves Nery | Jovan Lukic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -7 | 38 | H B T T B |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại