![]() Pontus Texel 3 | |
![]() (VAR check) 17 | |
![]() Diogo Almeida 52 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Diogo Almeida) 61 | |
![]() Lucas Silva (Thay: Keffel Resende Alvim) 63 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Fabio Sturgeon) 67 | |
![]() Mario Balburdia (Thay: Miguel Sousa) 68 | |
![]() Daniel (Thay: Nuno Vieira Campos) 73 | |
![]() Jonny Arriba (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 73 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Pedro Bravo) 78 | |
![]() Beni Junior (Thay: Andre Lopes) 78 | |
![]() (og) Marvin Gilbert 84 | |
![]() David Costa (Thay: Jorge Correa) 85 | |
![]() Pedro Clemente (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo) 85 | |
![]() David Costa 87 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Torreense
số liệu thống kê

Mafra

Torreense
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Torreense
Thay người | |||
61’ | Diogo Almeida Mesaque Dju | 63’ | Keffel Resende Alvim Lucas Silva |
67’ | Fabio Sturgeon Miguel Maria Mariano Fale | 73’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Jonny Arriba |
68’ | Miguel Sousa Mario Balburdia | 73’ | Nuno Vieira Campos Bolt |
78’ | Andre Lopes Beni Junior | 85’ | Jorge Correa David Costa |
78’ | Pedro Bravo Chris Kouakou | 85’ | Paulo Rafael Pereira Araujo Pedro Clemente |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Paulo | Ricardo Fernandes | ||
Beni Junior | Carlos Henriques | ||
Chris Kouakou | Cristian Gonzalez | ||
Mesaque Dju | Jonny Arriba | ||
Pite | Bolt | ||
Joao Queiros | Lucas Silva | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Tomas Andrade | ||
Mario Balburdia | David Costa | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Pedro Clemente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -7 | 38 | H B T T B |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại