Một trận hòa có lẽ là kết quả đúng trong ngày sau một trận đấu khá buồn tẻ
- Christopher Jullien26
- Tanguy Coulibaly (Thay: Arnaud Nordin)46
- Teji Savanier61
- Wahbi Khazri62
- Tanguy Coulibaly63
- Axel Gueguin (Thay: Wahbi Khazri)64
- Theo Sainte-Luce (Thay: Lucas Mincarelli Davin)64
- Jordan Ferri (Thay: Christopher Jullien)84
- Paulo Fonseca30
- Ayyoub Bouaddi37
- Ayyoub Bouaddi45+2'
- Tiago Santos66
- Adam Ounas (Thay: Gabriel Gudmundsson)76
- Yusuf Yazici (Thay: Jonathan David)76
- Nabil Bentaleb (Thay: Angel Gomes)84
Thống kê trận đấu Montpellier vs Lille
Diễn biến Montpellier vs Lille
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Montpellier: 40%, Lille: 60%.
Benjamin Andre của Lille cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Montpellier thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Leny Yoro giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Axel Gueguin giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Tiago Santos
Yusuf Yazici sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Quả phát bóng lên cho Montpellier.
Adam Ounas sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Yusuf Yazici thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Lille thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Ismaily thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Maxime Esteve của Montpellier chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Lille.
Kiểm soát bóng: Montpellier: 39%, Lille: 61%.
Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Edon Zhegrova từ Lille đã đi quá xa khi kéo Theo Sainte-Luce xuống
Lucas Chevalier của Lille cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Đội hình xuất phát Montpellier vs Lille
Montpellier (5-3-2): Benjamin Lecomte (40), Silvan Hefti (36), Becir Omeragic (27), Christopher Jullien (6), Maxime Esteve (14), Lucas Mincarelli Davin (35), Arnaud Nordin (7), Teji Savanier (11), Joris Chotard (13), Akor Adams (8), Wahbi Khazri (10)
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Tiago Santos (22), Leny Yoro (15), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Benjamin Andre (21), Ayyoub Bouaddi (32), Edon Zhegrova (23), Angel Gomes (8), Gabriel Gudmundsson (5), Jonathan David (9)
Thay người | |||
46’ | Arnaud Nordin Tanguy Coulibaly | 76’ | Jonathan David Yusuf Yazici |
64’ | Lucas Mincarelli Davin Theo Sainte-Luce | 76’ | Gabriel Gudmundsson Adam Ounas |
64’ | Wahbi Khazri Axel Gueguin | 84’ | Angel Gomes Nabil Bentaleb |
84’ | Christopher Jullien Jordan Ferri |
Cầu thủ dự bị | |||
Belmin Dizdarevic | Yusuf Yazici | ||
Theo Sainte-Luce | Hakon Arnar Haraldsson | ||
Jordan Ferri | Vito Mannone | ||
Leo Leroy | Akim Zedadka | ||
Sacha Delaye | Samuel Umtiti | ||
Khalil Fayad | Nabil Bentaleb | ||
Tanguy Coulibaly | Juan Ignacio Miramon | ||
Kelvin Yeboah | Aaron Malouda | ||
Axel Gueguin | Adam Ounas |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Montpellier vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montpellier
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 16 | 12 | 4 | 0 | 30 | 40 | T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 30 | B T T T H |
3 | AS Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | T B T T H |
8 | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T B H H |
9 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T B T B T |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 2 | 20 | T H B H H |
11 | Brest | 15 | 6 | 1 | 8 | -3 | 19 | B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | B B T B B |
16 | Saint-Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | -22 | 13 | B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | -18 | 12 | B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | T B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại