Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Nikola Maksimovic9
  • Enzo Tchato35
  • Issiaga Sylla (Kiến tạo: Teji Savanier)45+2'
  • Teji Savanier52
  • Junior Ndiaye (Thay: Wahbi Khazri)63
  • Rabby Nzingoula (Thay: Jordan Ferri)63
  • Modibo Sagnan (Thay: Becir Omeragic)63
  • Modibo Sagnan (Thay: Becir Omeragic)65
  • Tanguy Coulibaly (Thay: Teji Savanier)81
  • Modibo Sagnan83
  • Jean-Louis Gasset87
  • Gabriel Bares (Thay: Nikola Maksimovic)88
  • Arnaud Nordin90+3'
  • Tanguy Coulibaly90+9'
  • Ngal Ayel Mukau26
  • (Pen) Jonathan David44
  • Alexsandro Ribeiro47
  • Remy Cabella52
  • (Pen) Jonathan David54
  • Osame Sahraoui (Thay: Remy Cabella)68
  • Hakon Arnar Haraldsson (Thay: Ngal Ayel Mukau)68
  • Gabriel Gudmundsson (Thay: Mitchel Bakker)77
  • Mathias Fernandez-Pardo89
  • Thomas Meunier (Thay: Mathias Fernandez-Pardo)90
  • Mohamed Bayo (Thay: Jonathan David)90
  • Mitchel Bakker90+9'
  • Hakon Arnar Haraldsson90+13'

Thống kê trận đấu Montpellier vs Lille

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Lille
Lille
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 21
15 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montpellier vs Lille

Tất cả (279)
90+16'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+16'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 43%, Lille: 57%.

90+15'

Ayyoub Bouaddi bị phạt vì đẩy Rabby Nzingoula.

90+15'

Issiaga Sylla giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+15'

Gabriel Bares của Montpellier chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+14'

Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+14'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+13'

Arnaud Nordin bị thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.

90+13'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+13' Thẻ vàng dành cho Hakon Arnar Haraldsson.

Thẻ vàng dành cho Hakon Arnar Haraldsson.

90+13'

Hakon Arnar Haraldsson của Lille phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Arnaud Nordin

90+13'

Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+13'

Lille thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+11'

Montpellier được hưởng quả phát bóng lên.

90+11'

Hakon Arnar Haraldsson từ Lille tung cú sút chệch mục tiêu

90+11'

Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+10'

Lille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+10'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+10' Anh ta rời sân! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Mitchel Bakker vì hành vi phi thể thao.

Anh ta rời sân! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Mitchel Bakker vì hành vi phi thể thao.

90+10' Anh ta rời sân! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Tanguy Coulibaly vì hành vi phi thể thao.

Anh ta rời sân! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Tanguy Coulibaly vì hành vi phi thể thao.

90+9' Anh ta rời sân! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Mitchel Bakker vì hành vi phi thể thao.

Anh ta rời sân! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Mitchel Bakker vì hành vi phi thể thao.

Đội hình xuất phát Montpellier vs Lille

Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato (29), Nikola Maksimovic (52), Becir Omeragic (27), Issiaga Sylla (3), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Mousa Tamari (9), Teji Savanier (11), Arnaud Nordin (7), Wahbi Khazri (10)

Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Aïssa Mandi (2), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Mitchel Bakker (20), Benjamin Andre (21), Ayyoub Bouaddi (32), Matias Fernandez (19), Ngal'ayel Mukau (17), Remy Cabella (10), Jonathan David (9)

Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
40
Benjamin Lecomte
29
Enzo Tchato
52
Nikola Maksimovic
27
Becir Omeragic
3
Issiaga Sylla
12
Jordan Ferri
13
Joris Chotard
9
Mousa Tamari
11
Teji Savanier
7
Arnaud Nordin
10
Wahbi Khazri
9 2
Jonathan David
10
Remy Cabella
17
Ngal'ayel Mukau
19
Matias Fernandez
32
Ayyoub Bouaddi
21
Benjamin Andre
20
Mitchel Bakker
4
Alexsandro Ribeiro
18
Bafode Diakite
2
Aïssa Mandi
30
Lucas Chevalier
Lille
Lille
4-2-3-1
Thay người
63’
Jordan Ferri
Rabby Nzingoula
68’
Ngal Ayel Mukau
Hakon Arnar Haraldsson
63’
Becir Omeragic
Modibo Sagnan
68’
Remy Cabella
Osame Sahraoui
63’
Wahbi Khazri
Junior Ndiaye
77’
Mitchel Bakker
Gabriel Gudmundsson
81’
Teji Savanier
Tanguy Coulibaly
90’
Mathias Fernandez-Pardo
Thomas Meunier
88’
Nikola Maksimovic
Gabriel Bares
90’
Jonathan David
Mohamed Bayo
Cầu thủ dự bị
Rabby Nzingoula
Gabriel Gudmundsson
Modibo Sagnan
Hakon Arnar Haraldsson
Dimitry Bertaud
Vito Mannone
Theo Sainte-Luce
Thomas Meunier
Falaye Sacko
Ismaily
Gabriel Bares
Ousmane Toure
Tanguy Coulibaly
André Gomes
Axel Gueguin
Osame Sahraoui
Junior Ndiaye
Mohamed Bayo
Tình hình lực lượng

Lucas Mincarelli

Không xác định

Samuel Umtiti

Va chạm

Christopher Jullien

Chấn thương dây chằng chéo

Rafael Fernandes

Không xác định

Yanis Ali Issoufou

Chấn thương đùi

Tiago Santos

Chấn thương mắt cá

Othmane Maamma

Không xác định

Nabil Bentaleb

Vấn đề tim mạch

Akor Adams

Chấn thương đùi

Ethan Mbappé

Va chạm

Edon Zhegrova

Chấn thương háng

Angel Gomes

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Jean-Louis Gasset

Bruno Genesio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
21/09 - 2014
08/02 - 2015
03/10 - 2015
27/02 - 2016
11/12 - 2016
30/04 - 2017
26/11 - 2017
11/03 - 2018
05/12 - 2018
17/02 - 2019
14/12 - 2019
24/12 - 2020
17/04 - 2021
29/08 - 2021
12/02 - 2022
04/09 - 2022
16/04 - 2023
03/09 - 2023
28/01 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Montpellier

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Lille

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
14/12 - 2024
H1: 1-0
Champions League
12/12 - 2024
Ligue 1
07/12 - 2024
H1: 2-0
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 0-1
Champions League
06/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 1
02/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X