- Dal Varesanovic13
- Dal Varesanovic (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin)35
- Attila Mocsi44
- Jonjo Shelvey (Thay: Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi)46
- Benhur Keser (Thay: Altin Zeqiri)46
- Jonjo Shelvey (Thay: Ibrahim Olawoyin)46
- Mithat Pala61
- Martin Minchev (Thay: Adolfo Gaich)63
- Taha Sahin64
- Gokhan Akkan75
- Emir Han Topcu75
- Janne-Pekka Laine (Thay: Mithat Pala)77
- Benhur Keser88
- Samu Saiz (Kiến tạo: Burak Kapacak)7
- Rey Manaj66
- Murat Paluli (Thay: Emrah Bassan)67
- Roman Kvet (Thay: Samu Saiz)81
- Bengali-Fode Koita (Thay: Rey Manaj)81
- Ahmed Musa (Thay: Burak Kapacak)81
- Kader Keita (Thay: Yunus Emre Konak)83
- Charilaos Charisis86
- Caner Osmanpasa90+2'
Thống kê trận đấu Rizespor vs Sivasspor
số liệu thống kê
Rizespor
Sivasspor
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 17
26 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Sivasspor
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Muammet Taha Sahin (37), Attila Mocsi (4), Emir Han Topcu (53), Halil Ibrahim Pehlivan (3), Mithat Pala (54), Ibrahim Olawoyin (10), Gustavo Sauer (11), Dal Varesanovic (8), Altin Zeqiri (77), Adolfo Gaich (9)
Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Burak Kapacak (16), Aaron Appindangoye (4), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Yunus Emre Konak (72), Emrah Bassan (17), Charilaos Charisis (8), Samuel Saiz (24), Modou Secka Barrow (77), Rey Manaj (9)
Rizespor
4-2-3-1
23
Gokhan Akkan
37
Muammet Taha Sahin
4
Attila Mocsi
53
Emir Han Topcu
3
Halil Ibrahim Pehlivan
54
Mithat Pala
10
Ibrahim Olawoyin
11
Gustavo Sauer
8
Dal Varesanovic
77
Altin Zeqiri
9
Adolfo Gaich
9
Rey Manaj
77
Modou Secka Barrow
24
Samuel Saiz
8
Charilaos Charisis
17
Emrah Bassan
72
Yunus Emre Konak
3
Ugur Ciftci
88
Caner Osmanpasa
4
Aaron Appindangoye
16
Burak Kapacak
35
Ali Sasal Vural
Sivasspor
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Altin Zeqiri Benhur Keser | 67’ | Emrah Bassan Murat Paluli |
46’ | Ibrahim Olawoyin Jonjo Shelvey | 81’ | Burak Kapacak Ahmed Musa |
63’ | Adolfo Gaich Martin Yankov Minchev | 81’ | Samu Saiz Roman Kvet |
77’ | Mithat Pala Janne-Pekka Laine | 81’ | Rey Manaj Bengali-Fode Koita |
83’ | Yunus Emre Konak Kader Keita |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Yankov Minchev | Ahmed Musa | ||
Eray Korkmaz | Murat Paluli | ||
Mame Mor Faye | Ziya Erdal | ||
Janne-Pekka Laine | Achilleas Poungouras | ||
Seyfettin Anil Yasar | Hakan Arslan | ||
Benhur Keser | Emre Gokay | ||
Jonjo Shelvey | Roman Kvet | ||
Casper Hojer | Kader Keita | ||
Husniddin Alikulov | Erhan Erenturk | ||
Tarik Cetin | Bengali-Fode Koita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại