- Tyler Boyd (Kiến tạo: Erik Sabo)22
- Lebogang Phiri35
- Joel Pohjanpalo (Thay: Papiss Demba Cisse)46
- Ronaldo Mendes (Thay: Tyler Boyd)46
- Carlos Ponck65
- Kubilay Kanatsizkus (Thay: Deniz Hummet)76
- Yannick Bolasie (Thay: Aminu Umar)81
- Efe Tecimer (Thay: Erik Sabo)86
- Erdogan Yesilyurt (Kiến tạo: Fredrik Ulvestad)31
- Hakan Arslan54
- Fredrik Ulvestad (Kiến tạo: Mustapha Yatabare)75
- Olarenwaju Kayode (Thay: Erdogan Yesilyurt)76
- Mustapha Yatabare82
- Fredrik Ulvestad89
- Ziya Erdal (Thay: Faycal Fajr)89
- Isaac Cofie (Thay: Max-Alain Gradel)90
- Sefa Yilmaz (Thay: Fredrik Ulvestad)90
Thống kê trận đấu Rizespor vs Sivasspor
số liệu thống kê
Rizespor
Sivasspor
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Sivasspor
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Gokhan Gonul (77), Carlos Ponck (16), Emir Han Topcu (22), Eren Albayrak (15), Erik Sabo (52), Lebogang Phiri (21), Tyler Boyd (9), Deniz Hummet (19), Aminu Umar (50), Papiss Demba Cisse (2)
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Ahmet Oguz (77), Aaron Appindangoye (4), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Fredrik Ulvestad (23), Hakan Arslan (37), Erdogan Yesilyurt (17), Faycal Fajr (76), Max-Alain Gradel (7), Mustapha Yatabare (9)
Rizespor
4-2-3-1
23
Gokhan Akkan
77
Gokhan Gonul
16
Carlos Ponck
22
Emir Han Topcu
15
Eren Albayrak
52
Erik Sabo
21
Lebogang Phiri
9
Tyler Boyd
19
Deniz Hummet
50
Aminu Umar
2
Papiss Demba Cisse
9
Mustapha Yatabare
7
Max-Alain Gradel
76
Faycal Fajr
17
Erdogan Yesilyurt
37
Hakan Arslan
23
Fredrik Ulvestad
3
Ugur Ciftci
88
Caner Osmanpasa
4
Aaron Appindangoye
77
Ahmet Oguz
35
Ali Sasal Vural
Sivasspor
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Tyler Boyd Ronaldo Mendes | 76’ | Erdogan Yesilyurt Olarenwaju Kayode |
46’ | Papiss Demba Cisse Joel Pohjanpalo | 89’ | Faycal Fajr Ziya Erdal |
76’ | Deniz Hummet Kubilay Kanatsizkus | 90’ | Fredrik Ulvestad Sefa Yilmaz |
81’ | Aminu Umar Yannick Bolasie | 90’ | Max-Alain Gradel Isaac Cofie |
86’ | Erik Sabo Efe Tecimer |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Bolasie | Mehmet Albayrak | ||
Ronaldo Mendes | Muammer Zulfikar Yildirim | ||
Cemali Sertel | Ozkan Yigiter | ||
Yusuf Sari | Ziya Erdal | ||
Joel Pohjanpalo | Koray Altinay | ||
Selim Ay | Jorge Felix | ||
Kubilay Kanatsizkus | Sefa Yilmaz | ||
Efe Tecimer | Olarenwaju Kayode | ||
Zafer Gorgen | Dimitrios Goutas | ||
Guvenc Usta | Isaac Cofie |
Nhận định Rizespor vs Sivasspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại