Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Domenico Berardi (VAR check)21
  • Hamed Traore (Kiến tạo: Giorgos Kyriakopoulos)24
  • Matheus Henrique39
  • Francesco Magnanelli (Thay: Matheus Henrique)46
  • Hamed Traore (Kiến tạo: Maxime Lopez)61
  • Mert Muldur63
  • Gregoire Defrel (Thay: Domenico Berardi)71
  • Rogerio (Thay: Hamed Traore)71
  • Gian Marco Ferrari (Thay: Giorgos Kyriakopoulos)77
  • Ruan Tressoldi (Thay: Gianluca Scamacca)77
  • Davide Zappacosta (Thay: Hans Hateboer)46
  • Teun Koopmeiners (Thay: Aleksey Miranchuk)46
  • Jose Luis Palomino (Thay: Rafael Toloi)57
  • Luis Muriel (Thay: Jeremie Boga)57
  • Ruslan Malinovsky (Thay: Mario Pasalic)77
  • Davide Zappacosta90+2'
  • Luis Muriel90+3'

Thống kê trận đấu Sassuolo vs Atalanta

số liệu thống kê
Sassuolo
Sassuolo
Atalanta
Atalanta
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 14
10 Ném biên 16
2 Việt vị 4
12 Chuyền dài 25
8 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sassuolo vs Atalanta

Tất cả (398)
90+4'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Sassuolo chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Cầm bóng: Sassuolo: 51%, Atalanta: 49%.

90+4' G O O O O O A A L - Luis Muriel sút thẳng vào lưới bằng chân trái!

G O O O O O A A L - Luis Muriel sút thẳng vào lưới bằng chân trái!

90+4' G O O O O A A A L Tỷ số Atalanta.

G O O O O A A A L Tỷ số Atalanta.

90+3' G O O O O O A A L - Luis Muriel sút thẳng vào lưới bằng chân trái!

G O O O O O A A L - Luis Muriel sút thẳng vào lưới bằng chân trái!

90+3'

CƠ HỘI! Luis Muriel thấy mình trong tình huống 1-1 với thủ môn ...

90+3'

Ruan Tressoldi có thể khiến đội mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.

90+3'

Ruan Tressoldi bên phía Sassuolo có pha chạm bóng đầu tiên rất tệ và không thể tận dụng thành công.

90+3'

Ruslan Malinovsky thực hiện một quả bóng dài lên sân.

90+3'

Atalanta đang kiểm soát bóng.

90+2' Davide Zappacosta đã được đặt lịch để lặn biển.

Davide Zappacosta đã được đặt lịch để lặn biển.

90+2'

Davide Zappacosta ném mình xuống đất, cố gắng giành được một quả đá phạt, nhưng người giới thiệu không thực hiện được

90+2'

Atalanta đang kiểm soát bóng.

90+1'

Ruslan Malinovsky sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Andrea Consigli đã kiểm soát được nó

90+1'

Luis Muriel của Atalanta chuyền bóng cho đồng đội.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Gian Marco Ferrari từ Sassuolo gặp Duvan Zapata

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Tầm nhìn tuyệt vời của Jose Luis Palomino từ Atalanta khi anh ấy ngăn chặn một cuộc tấn công đầy hứa hẹn bằng cách đánh chặn.

90+1'

Mert Muldur của Sassuolo đi bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+1'

Mert Muldur từ Sassuolo đưa bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...

Đội hình xuất phát Sassuolo vs Atalanta

Sassuolo (4-2-3-1): Andrea Consigli (47), Mert Muldur (17), Kaan Ayhan (5), Vlad Chiriches (21), Giorgos Kyriakopoulos (77), Matheus Henrique (97), Maxime Lopez (8), Domenico Berardi (25), Giacomo Raspadori (18), Hamed Traore (23), Gianluca Scamacca (91)

Atalanta (3-4-2-1): Marco Sportiello (57), Rafael Toloi (2), Merih Demiral (28), Giorgio Scalvini (42), Hans Hateboer (33), Matteo Pessina (32), Mario Pasalic (88), Giuseppe Pezzella (13), Aleksey Miranchuk (59), Jeremie Boga (10), Duvan Zapata (91)

Sassuolo
Sassuolo
4-2-3-1
47
Andrea Consigli
17
Mert Muldur
5
Kaan Ayhan
21
Vlad Chiriches
77
Giorgos Kyriakopoulos
97
Matheus Henrique
8
Maxime Lopez
25
Domenico Berardi
18
Giacomo Raspadori
23 2
Hamed Traore
91
Gianluca Scamacca
91
Duvan Zapata
10
Jeremie Boga
59
Aleksey Miranchuk
13
Giuseppe Pezzella
88
Mario Pasalic
32
Matteo Pessina
33
Hans Hateboer
42
Giorgio Scalvini
28
Merih Demiral
2
Rafael Toloi
57
Marco Sportiello
Atalanta
Atalanta
3-4-2-1
Thay người
46’
Matheus Henrique
Francesco Magnanelli
46’
Hans Hateboer
Davide Zappacosta
71’
Hamed Traore
Rogerio
46’
Aleksey Miranchuk
Teun Koopmeiners
71’
Domenico Berardi
Gregoire Defrel
57’
Rafael Toloi
Jose Luis Palomino
77’
Giorgos Kyriakopoulos
Gian Marco Ferrari
57’
Jeremie Boga
Luis Muriel
77’
Gianluca Scamacca
Ruan Tressoldi
77’
Mario Pasalic
Ruslan Malinovsky
Cầu thủ dự bị
Gian Marco Ferrari
Juan Musso
Samuele Vitale
Francesco Rossi
Gianluca Pegolo
Joakim Maehle
Francesco Magnanelli
Valentin Mihaila
Rogerio
Giorgio Cittadini
Brian Oddei
Davide Zappacosta
Riccardo Ciervo
Teun Koopmeiners
Federico Peluso
Jose Luis Palomino
Emil Konradsen Ceide
Ruslan Malinovsky
Jeremy Toljan
Luis Muriel
Ruan Tressoldi
Gregoire Defrel
Huấn luyện viên

Alessio Dionisi

Gian Piero Gasperini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
09/11 - 2014
12/04 - 2015
13/09 - 2015
31/01 - 2016
06/11 - 2016
08/04 - 2017
28/01 - 2018
29/12 - 2018
27/05 - 2019
29/09 - 2019
22/06 - 2020
03/01 - 2021
02/05 - 2021
22/09 - 2021
10/04 - 2022
16/10 - 2022
05/02 - 2023
20/08 - 2023
Coppa Italia
04/01 - 2024
Serie A
18/02 - 2024

Thành tích gần đây Sassuolo

Serie B
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Coppa Italia
04/12 - 2024
Serie B
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Atalanta

Serie A
23/12 - 2024
H1: 2-1
Coppa Italia
19/12 - 2024
Serie A
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Serie A
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
Serie A
24/11 - 2024
H1: 0-2
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtalantaAtalanta1713132340T T T T T
2NapoliNapoli1712231438T T B T T
3InterInter1510412534T H T T T
4LazioLazio171115834T B T B T
5FiorentinaFiorentina159421731T T T T B
6JuventusJuventus1771001531H H H H T
7BolognaBologna16772528B T H T T
8AC MilanAC Milan16754926H T B H T
9UdineseUdinese16628-620B H B T B
10AS RomaAS Roma17548019B B T B T
11EmpoliEmpoli17476-319H B T B B
12TorinoTorino17548-519H B H T B
13GenoaGenoa17377-1216H T H H B
14LecceLecce17449-1816T H B T B
15Como 1907Como 190716367-1015H B H H T
16ParmaParma17368-1015B T B B B
17Hellas VeronaHellas Verona175012-1915B B B T B
18CagliariCagliari17359-1214H T B B B
19VeneziaVenezia173410-1313B B H H T
20MonzaMonza17179-810H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X