Kiểm soát bóng: Sevilla: 61%, Real Betis: 39%.
- Nemanja Gudelj27
- Dodi Lukebakio (Thay: Oliver Torres)62
- Suso (Thay: Lucas Ocampos)73
- Ivan Rakitic (Kiến tạo: Dodi Lukebakio)79
- Mariano Diaz (Thay: Djibril Sow)87
- Juanlu Sanchez (Thay: Jesus Navas)87
- Hector Bellerin (VAR check)15
- Juan Miranda42
- Abdessamad Ezzalzouli (Thay: Assane Diao)64
- Abner (Thay: Juan Miranda)65
- Ayoze Perez72
- Luiz Henrique (Thay: Willian Jose)76
Thống kê trận đấu Sevilla vs Betis
Diễn biến Sevilla vs Betis
Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Sevilla: 60%, Real Betis: 40%.
Guido Rodriguez của Real Betis cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Mariano Diaz thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Kiểm soát bóng: Sevilla: 60%, Real Betis: 40%.
Sevilla thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Nemanja Gudelj của Sevilla chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Real Betis thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Juanlu Sanchez giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Abdessamad Ezzalzouli
Quả phát bóng lên cho Real Betis.
Nemanja Gudelj sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Sevilla thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Hector Bellerin giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Sevilla bắt đầu phản công.
Pezzella người Đức đánh đầu hướng về khung thành nhưng Marko Dmitrovic đã có mặt thoải mái cản phá
Isco của Real Betis thực hiện pha tạt bóng từ cánh phải.
Marko Dmitrovic của Sevilla cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Loic Bade giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Juanlu Sanchez giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Đội hình xuất phát Sevilla vs Betis
Sevilla (4-1-4-1): Marko Dmitrovic (1), Jesus Navas (16), Loic Bade (22), Nemanja Gudelj (6), Adria Pedrosa (3), Boubakary Soumare (24), Lucas Ocampos (5), Ivan Rakitic (10), Djibril Sow (18), Oliver Torres (21), Youssef En-Nesyri (15)
Betis (4-2-3-1): Francisco Barbosa (30), Hector Bellerin (2), German Pezzella (6), Chadi Riad (28), Juan Miranda (3), Guido Rodriguez (5), Marc Roca (21), Assane Diao (38), Isco (22), Ayoze Perez (10), Willian Jose (12)
Thay người | |||
62’ | Oliver Torres Dodi Lukebakio | 64’ | Assane Diao Abde Ezzalzouli |
73’ | Lucas Ocampos Suso | 65’ | Juan Miranda Abner Vinicius |
87’ | Jesus Navas Juanlu | 76’ | Willian Jose Luiz Henrique |
87’ | Djibril Sow Mariano Diaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Flores | Guilherme Fernandes | ||
Sergio Ramos | Sokratis | ||
Tanguy Nianzou | Abner Vinicius | ||
Marcos Acuna | William Carvalho | ||
Kike Salas | Rodri | ||
Joan Jordan | Andres Guardado | ||
Erik Lamela | Aitor Ruibal | ||
Juanlu | Sergi Altimira | ||
Suso | Abde Ezzalzouli | ||
Rafa Mir | Nabil Fekir | ||
Dodi Lukebakio | Borja Iglesias | ||
Mariano Diaz | Luiz Henrique |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sevilla vs Betis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sevilla
Thành tích gần đây Betis
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại