Thứ Tư, 02/04/2025
Sergio Canales
13
Joan Jordan
13
(Pen) Ivan Rakitic
24
Marcos Acuna
28
Munir El Haddadi (Thay: Papu Gomez)
30
Munir El Haddadi (Kiến tạo: Bono)
41
Joaquin (Thay: Nabil Fekir)
46
Nemanja Gudelj (Thay: Diego Carlos)
46
Aitor Ruibal (Thay: William Carvalho)
46
Bono
67
Willian Jose (Thay: Borja Iglesias)
70
Guido Rodriguez
75
Oliver Torres (Thay: Joan Jordan)
76
Paul Akouokou (Thay: Guido Rodriguez)
77
Aitor Ruibal
77
Ludwig Augustinsson (Thay: Marcos Acuna)
81
Rafa Mir (Thay: Youssef En-Nesyri)
82
Ludwig Augustinsson
87
Munir El Haddadi
90+3'
Sergio Canales
90+4'
Fernando
90+5'

Thống kê trận đấu Sevilla vs Betis

số liệu thống kê
Sevilla
Sevilla
Betis
Betis
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 21
7 Việt vị 2
15 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
4 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Sevilla vs Betis

Tất cả (287)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Sevilla: 46%, Real Betis: 54%.

90+4' Thẻ vàng cho Fernando.

Thẻ vàng cho Fernando.

90+5'

Sevilla đang kiểm soát bóng.

90+4' G O O O A A A L Sergio Canales thực hiện cú sút phạt trực tiếp đưa chân trái vào lưới! Kết thúc tuyệt vời

G O O O A A A L Sergio Canales thực hiện cú sút phạt trực tiếp đưa chân trái vào lưới! Kết thúc tuyệt vời

90+3' Thẻ vàng cho Munir El Haddadi.

Thẻ vàng cho Munir El Haddadi.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Munir El Haddadi từ Sevilla làm khách Aitor Ruibal

90+3'

Real Betis đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+2'

Hector Bellerin của Real Betis chuyền bóng thẳng vào vòng cấm, nhưng Yassine Bounou đã chạy ra ngoài để nhặt bóng

90+2'

Aitor Ruibal của Real Betis chuyền bóng cho đồng đội.

90+1'

Real Betis đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+1'

Thomas Delaney từ Sevilla đi hơi quá xa ở đó khi kéo Sergio Canales xuống

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 5 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Tỷ lệ cầm bóng: Sevilla: 48%, Real Betis: 52%.

90'

Nemanja Gudelj giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90'

Cristian Tello thực hiện một quả tạt ...

89'

Real Betis thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

89'

Real Betis đang kiểm soát bóng.

89'

Real Betis thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

88'

Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả trên khán đài hạn chế do hạn chế về virus coronavirus.

87'

Trò chơi được khởi động lại.

Đội hình xuất phát Sevilla vs Betis

Sevilla (4-3-3): Bono (13), Jesus Navas (16), Fernando (25), Diego Carlos (20), Marcos Acuna (19), Joan Jordan (8), Thomas Delaney (18), Ivan Rakitic (10), Jesus Corona (9), Youssef En-Nesyri (15), Papu Gomez (24)

Betis (4-2-3-1): Claudio Bravo (25), Hector Bellerin (19), Marc Bartra (5), Victor Ruiz (6), Alex Moreno (15), Guido Rodriguez (21), William Carvalho (14), Sergio Canales (10), Nabil Fekir (8), Cristian Tello (11), Borja Iglesias (9)

Sevilla
Sevilla
4-3-3
13
Bono
16
Jesus Navas
25
Fernando
20
Diego Carlos
19
Marcos Acuna
8
Joan Jordan
18
Thomas Delaney
10
Ivan Rakitic
9
Jesus Corona
15
Youssef En-Nesyri
24
Papu Gomez
9
Borja Iglesias
11
Cristian Tello
8
Nabil Fekir
10
Sergio Canales
14
William Carvalho
21
Guido Rodriguez
15
Alex Moreno
6
Victor Ruiz
5
Marc Bartra
19
Hector Bellerin
25
Claudio Bravo
Betis
Betis
4-2-3-1
Thay người
30’
Papu Gomez
Munir El Haddadi
46’
Nabil Fekir
Joaquin
46’
Diego Carlos
Nemanja Gudelj
46’
William Carvalho
Aitor Ruibal
76’
Joan Jordan
Oliver Torres
70’
Borja Iglesias
Willian Jose
81’
Marcos Acuna
Ludwig Augustinsson
77’
Guido Rodriguez
Paul Akouokou
82’
Youssef En-Nesyri
Rafa Mir
Cầu thủ dự bị
Marko Dmitrovic
Joel Robles
Javier Diaz
Rui Silva
Gonzalo Montiel
German Pezzella
Ludwig Augustinsson
Edgar Gonzalez
Jose Carmona
Paul Akouokou
Kike Salas
Andres Guardado
Nemanja Gudelj
Willian Jose
Oliver Torres
Joaquin
Luismi Cruz
Aitor Ruibal
Munir El Haddadi
Rafa Mir
Ivan Romero
Huấn luyện viên

García Pimienta

Manuel Pellegrini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
24/04 - 2016
21/09 - 2016
25/02 - 2017
07/01 - 2018
12/05 - 2018
03/09 - 2018
14/04 - 2019
11/11 - 2019
12/06 - 2020
02/01 - 2021
15/03 - 2021
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
16/01 - 2022
H1: 1-1
La Liga
27/02 - 2022
H1: 2-0
07/11 - 2022
H1: 1-0
22/05 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
03/08 - 2023
H1: 0-0
La Liga
13/11 - 2023
H1: 0-0
29/04 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
31/03 - 2025

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
31/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Betis

La Liga
31/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
La Liga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2921355466T T T T T
2Real MadridReal Madrid2919643363T B T T T
3AtleticoAtletico2916942457T T B B H
4Athletic ClubAthletic Club29141142253T B H T H
5VillarrealVillarreal2813871247H T B B T
6Real BetisReal Betis291388447T T T T T
7VallecanoVallecano2910109240B H B H T
8Celta VigoCelta Vigo2911711040T H T T H
9MallorcaMallorca2911711-740H H H T B
10SociedadSociedad2911513-438T B B H T
11SevillaSevilla299911-636H H T B B
12GetafeGetafe299911136B B T T B
13GironaGirona299713-834B H H H B
14OsasunaOsasuna297139-934B H B B H
15ValenciaValencia2971012-1431B H T H T
16EspanyolEspanyol287813-1329H T H B H
17AlavesAlaves296914-1227B H T H B
18LeganesLeganes296914-1827B T B B B
19Las PalmasLas Palmas296815-1526B H B H H
20ValladolidValladolid294421-4616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X