Thứ Bảy, 28/06/2025
Daiki Sugioka (Thay: Taiga Hata)
46
Kohei Okuno (Thay: Akimi Barada)
46
Haruya Ide
46
Haruya Ide (Thay: Kakeru Yamauchi)
46
Yuya Osako (Thay: Daiju Sasaki)
62
Sho Fukuda (Thay: Masaki Ikeda)
67
Lukian
72
Taiyo Hiraoka (Thay: Ishii Hisatsugu)
73
Jean Patrick (Thay: Taisei Miyashiro)
78
Akito Suzuki (Thay: Hiroyuki Abe)
83
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Yuya Osako)
90+3'

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Vissel Kobe
Vissel Kobe
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Vissel Kobe

Shonan Bellmare (4-4-2): Hiroki Mawatari (21), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Kazunari Ono (8), Taiga Hata (3), Masaki Ikeda (18), Naoya Takahashi (33), Akimi Barada (14), Hisatsugu Ishii (77), Hiroyuki Abe (7), Lukian Araujo De Almeida (11)

Vissel Kobe (4-4-2): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Yoshinori Muto (11), Hotaru Yamaguchi (96), Takahiro Ogihara (6), Kakeru Yamauchi (30), Daiju Sasaki (22), Taisei Miyashiro (9)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
4-4-2
21
Hiroki Mawatari
37
Yuto Suzuki
47
Kim Min-Tae
8
Kazunari Ono
3
Taiga Hata
18
Masaki Ikeda
33
Naoya Takahashi
14
Akimi Barada
77
Hisatsugu Ishii
7
Hiroyuki Abe
11
Lukian Araujo De Almeida
9
Taisei Miyashiro
22
Daiju Sasaki
30
Kakeru Yamauchi
6
Takahiro Ogihara
96
Hotaru Yamaguchi
11
Yoshinori Muto
19
Ryo Hatsuse
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-4-2
Thay người
46’
Akimi Barada
Kohei Okuno
46’
Kakeru Yamauchi
Haruya Ide
46’
Taiga Hata
Daiki Sugioka
62’
Daiju Sasaki
Yuya Osako
67’
Masaki Ikeda
Sho Fukuda
78’
Taisei Miyashiro
Jean Patric
73’
Ishii Hisatsugu
Taiyo Hiraoka
83’
Hiroyuki Abe
Akito Suzuki
Cầu thủ dự bị
Akito Suzuki
Jean Patric
Sho Fukuda
Shota Arai
Kohei Okuno
Yuki Honda
Taiyo Hiraoka
Takuya Iwanami
Naoki Yamada
Yosuke Ideguchi
Beom-keun Song
Haruya Ide
Daiki Sugioka
Yuya Osako

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/07 - 2021
21/05 - 2022
12/10 - 2022
29/04 - 2023
28/10 - 2023
20/04 - 2024
08/12 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X