Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Tokyo.
![]() Akinori Ichikawa 40 | |
![]() Kosuke Shirai 61 | |
![]() Keita Yamashita (Thay: Marcelo Ryan) 67 | |
![]() Mizuki Arai (Thay: Joao Paulo Queiroz de Moraes) 69 | |
![]() Kaili Shimbo (Thay: Towa Yamane) 69 | |
![]() Tsuyoshi Ogashiwa (Thay: Teruhito Nakagawa) 75 | |
![]() Kein Sato (Thay: Kota Tawaratsumida) 76 | |
![]() Soma Anzai (Thay: Kosuke Shirai) 76 | |
![]() Sho Ito (Thay: Musashi Suzuki) 79 | |
![]() Yuri (Thay: Hinata Ogura) 79 | |
![]() Michel Barbosa de Lima (Thay: Yoshiaki Komai) 87 | |
![]() Henrique Trevisan (Thay: Masato Morishige) 90 |
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs FC Tokyo


Diễn biến Yokohama FC vs FC Tokyo
Yokohama có một quả ném biên nguy hiểm.
Tokyo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kei Koizumi của Tokyo có vẻ ổn và trở lại sân.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Yokohama để kiểm tra Kei Koizumi, người đang nhăn nhó vì đau.
Atsushi Uemura trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Yokohama tại Sân vận động NHK Spring Mitsuzawa.
Đội khách đã thay Masato Morishige bằng Henrique Trevisan. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Rikizo Matsuhashi.
Tokyo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tokyo thực hiện quả ném biên ở phần sân của Yokohama.
Bóng an toàn khi Yokohama được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Tokyo.
Michel Barbosa de Lima vào sân thay cho Yoshiaki Komai của Yokohama tại Sân vận động NHK Spring Mitsuzawa.
Yokohama có một quả phát bóng lên.
Tokyo được hưởng quả ném biên ở phần sân của Yokohama.
Yokohama tiến nhanh lên phía trước nhưng Atsushi Uemura thổi phạt việt vị.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Yokohama.
Yokohama tiến lên và Mizuki Arai tung cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Atsushi Uemura chỉ định ném biên cho Tokyo ở phần sân của Yokohama.
Bóng đi ra ngoài sân, Tokyo được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs FC Tokyo
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Junya Suzuki (3), Yoshiaki Komai (6), Hinata Ogura (34), Towa Yamane (8), Musashi Suzuki (7), Joao Paulo (10), Solomon Sakuragawa (9)
FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Masato Morishige (3), Teppei Oka (30), Kosuke Shirai (99), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Yuto Nagatomo (5), Teruhito Nakagawa (39), Kota Tawaratsumida (33), Marcelo Ryan (19)


Thay người | |||
69’ | Towa Yamane Kaili Shimbo | 67’ | Marcelo Ryan Keita Yamashita |
69’ | Joao Paulo Queiroz de Moraes Mizuki Arai | 75’ | Teruhito Nakagawa Tsuyoshi Ogashiwa |
79’ | Hinata Ogura Yuri | 76’ | Kosuke Shirai Soma Anzai |
79’ | Musashi Suzuki Sho Ito | 76’ | Kota Tawaratsumida Kein Sato |
90’ | Masato Morishige Henrique Trevisan |
Cầu thủ dự bị | |||
Phelipe Megiolaro | Go Hatano | ||
Makito Ito | Henrique Trevisan | ||
Kaili Shimbo | Soma Anzai | ||
Yuri | Kyota Tokiwa | ||
Mizuki Arai | Tsuyoshi Ogashiwa | ||
Toma Murata | Keita Yamashita | ||
Michel | Kein Sato | ||
Keijiro Ogawa | Leon Nozawa | ||
Sho Ito | Everton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama FC
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | T T B H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 10 | 24 | B H B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
8 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | T T B B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -12 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại