Federico Barba của Pisa nghỉ tự do tại Stadio San Vito. Nhưng cuộc đình công đi rộng của bài viết.
- Tommaso D'Orazio12
- Idriz Voca28
- Marco Nasti (Kiến tạo: Manuel Marras)43
- Giacomo Calo61
- Giacomo Calo (Thay: Idriz Voca)62
- Andrea Rispoli (Thay: Tommaso D'Orazio)62
- Christian D'Urso (Thay: Aldo Florenzi)73
- Christian D'Urso79
- Mattia Finotto81
- Mattia Finotto (Thay: Marco Nasti)81
- Massimo Zilli (Thay: Ivan Delic)81
- Olimpiu Morutan (Thay: Tomas Esteves)46
- Ernesto Torregrossa (Thay: Giuseppe Sibilli)55
- Mario Gargiulo (Thay: Alessandro De Vitis)56
- Matteo Tramoni (Thay: Marius Marin)68
- Emanuele Zuelli (Thay: Giuseppe Mastinu)74
Thống kê trận đấu Cosenza vs Pisa
Diễn biến Cosenza vs Pisa
Quả phát bóng lên cho Cosenza tại Stadio San Vito.
Ném biên cho Pisa bên phần sân nhà.
Pisa được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Pisa lao lên phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Marco Guida ra hiệu cho Pisa hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phạt trực tiếp cho Cosenza ở phần sân Pisa.
Đá phạt cho Cosenza bên phần sân nhà.
Marco Guida ra hiệu cho Pisa hưởng quả đá phạt.
Pisa đá phạt bên phần sân nhà.
Cosenza có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Pisa không?
Ném biên dành cho Pisa tại Stadio San Vito.
Phạt góc cho Cosenza.
Ném biên cho Cosenza ở Cosenza.
Liệu Cosenza có thể tận dụng thành quả từ quả ném biên sâu bên trong phần sân Pisa này không?
Ném biên cho Cosenza gần vòng cấm.
Cosenza có một quả phát bóng lên.
Pisa thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Marco Guida báo hiệu quả ném biên cho Pisa bên phần sân của Cosenza.
Marco Guida ra hiệu cho Pisa hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên của Cosenza.
Đội hình xuất phát Cosenza vs Pisa
Cosenza (4-4-2): Alessandro Micai (1), Pietro Martino (27), Michele Rigione (5), Andrea Meroni (13), Tommaso D'Orazio (11), Manuel Marras (32), Marco Brescianini (4), Idriz Voca (42), Aldo Florenzi (34), Ivan Delic (19), Marco Nasti (20)
Pisa (4-3-2-1): Nicolas (1), Hjortur Hermannsson (6), António Caracciolo (4), Federico Barba (93), Tomas Esteves (19), Marius Marin (8), Alessandro De Vitis (30), Giuseppe Mastinu (18), Stefano Moreo (32), Giuseppe Sibilli (17), Ettore Gliozzi (9)
Thay người | |||
62’ | Idriz Voca Giacomo Calo | 46’ | Tomas Esteves Olimpiu Morutan |
62’ | Tommaso D'Orazio Andrea Rispoli | 55’ | Giuseppe Sibilli Ernesto Torregrossa |
73’ | Aldo Florenzi Christian D'Urso | 56’ | Alessandro De Vitis Mario Gargiulo |
81’ | Marco Nasti Mattia Finotto | 68’ | Marius Marin Matteo Tramoni |
81’ | Ivan Delic Massimo Zilli | 74’ | Giuseppe Mastinu Emanuele Zuelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattia Finotto | Adrian Rus | ||
Emil Kornvig | Arturo Calabresi | ||
Christian D'Urso | Matteo Tramoni | ||
Nick Salihamidzic | Mario Gargiulo | ||
Sauli Vaisanen | Christian Sussi | ||
Vittorio Agostinelli | Emanuele Zuelli | ||
Michael Venturi | Ernesto Torregrossa | ||
Salvatore Dario La Vardera | Alessandro Livieri | ||
Massimo Zilli | Johan Guadagno | ||
Giacomo Calo | Lisandru Tramoni | ||
Leonardo Marson | Olimpiu Morutan | ||
Andrea Rispoli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cosenza
Thành tích gần đây Pisa
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại