Giuseppe Sibilli của Pisa đã việt vị.
- Olimpiu Morutan12
- Pietro Beruatto19
- Gaetano Masucci45+5'
- Ettore Gliozzi (Thay: Gaetano Masucci)60
- Giuseppe Mastinu (Thay: Artur Ionita)60
- Olimpiu Morutan62
- Matteo Tramoni (Thay: Olimpiu Morutan)69
- Giuseppe Sibilli (Thay: Ernesto Torregrossa)69
- Alessandro De Vitis83
- Alessandro De Vitis (Thay: Adam Nagy)83
- Alessandro De Vitis (Thay: Pietro Beruatto)83
- Pietro Martino12
- Sauli Vaeisaenen18
- Christian D'Urso (Thay: Karlo Butic)56
- Enrico Brignola (Thay: Davide Merola)56
- Marco Nasti (Thay: Andrea Vallocchia)56
- Christian D'Urso56
- Enrico Brignola56
- Giacomo Calo65
- Giacomo Calo (Thay: Idriz Voca)65
- Christian D'Urso (Kiến tạo: Pietro Martino)82
- Christian D'Urso82
- Marco Nasti82
- Massimo Zilli83
- Massimo Zilli (Thay: Joaquin Larrivey)83
Thống kê trận đấu Pisa vs Cosenza
Diễn biến Pisa vs Cosenza
Danielle Paterna thưởng cho Pisa một quả phát bóng lên.
Ném biên Pisa.
Ném biên cho Cosenza trong hiệp của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Pisa.
Matteo Tramoni của Pisa thực hiện một cú sút nhưng chệch mục tiêu.
Danielle Paterna ra hiệu cho Pisa một quả phạt trực tiếp.
Ném biên dành cho Cosenza tại Arena Garibaldi.
Cosenza cần phải thận trọng. Pisa thực hiện quả ném biên tấn công.
Ở Pisa một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Quả phát bóng lên cho Pisa tại Arena Garibaldi.
Sauli Vaisanen (Cosenza) giành được bóng trong khoảng cách nhưng lại đánh đầu chệch cột dọc.
Quả phạt góc được trao cho Cosenza.
Enrico Brignola của Cosenza tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Giuseppe Sibilli của Cosenza tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Pisa được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho Cosenza phát bóng lên.
Pisa đang lao về phía trước và Ettore Gliozzi tung cú sút, nhưng nó lại chệch mục tiêu.
Giữ bóng an toàn khi Cosenza được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Pisa có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong nửa của Cosenza không?
Phạt góc cho Pisa.
Đội hình xuất phát Pisa vs Cosenza
Pisa (4-3-1-2): Alessandro Livieri (22), Tomas Esteves (19), Hjortur Hermannsson (6), Federico Barba (93), Pietro Beruatto (20), Artur Ionita (23), Adam Nagy (16), Marius Marin (8), Olimpiu Morutan (80), Gaetano Masucci (26), Ernesto Torregrossa (10)
Cosenza (4-2-3-1): Leonardo Marson (77), Andrea Rispoli (3), Michele Rigione (5), Sauli Vaisanen (15), Pietro Martino (27), Marco Brescianini (4), Idriz Voca (42), Karlo Butic (32), Davide Merola (18), Andrea Vallocchia (21), Joaquin Oscar Larrivey (9)
Thay người | |||
60’ | Gaetano Masucci Ettore Gliozzi | 56’ | Davide Merola Enrico Brignola |
60’ | Artur Ionita Giuseppe Mastinu | 56’ | Andrea Vallocchia Marco Nasti |
69’ | Olimpiu Morutan Matteo Tramoni | 56’ | Karlo Butic Christian D'Urso |
69’ | Ernesto Torregrossa Giuseppe Sibilli | 65’ | Idriz Voca Giacomo Calo |
83’ | Pietro Beruatto Alessandro De Vitis | 83’ | Joaquin Larrivey Massimo Zilli |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladan Dekic | Massimo Zilli | ||
Simone Canestrelli | Giacomo Calo | ||
Roko Jureskin | Alassane Sidibe | ||
Ettore Gliozzi | Michael Venturi | ||
Adrian Rus | Enrico Brignola | ||
Gabriele Piccinini | Ciro Panico | ||
Arturo Calabresi | Marco Nasti | ||
Alessandro De Vitis | Emil Kornvig | ||
Matteo Tramoni | Andrea Meroni | ||
Giuseppe Mastinu | Christian D'Urso | ||
Giuseppe Sibilli | Salvatore Dario La Vardera | ||
Idrissa Toure | Kristijan Matosevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pisa
Thành tích gần đây Cosenza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại