![]() (VAR check) 11 | |
![]() Leonel Galeano 15 | |
![]() Leonel Gonzalez 27 | |
![]() Kenji Cabrera (Thay: Bernardo Cuesta) 45 | |
![]() Neri Bandiera (Kiến tạo: Piero Vivanco) 53 | |
![]() (VAR check) 58 | |
![]() Pablo Lavandeira (Thay: Tomas Martinez) 60 | |
![]() Walter Tandazo (Thay: Jean Archimbaud) 60 | |
![]() Mauro Da Luz (Thay: Cesar Vasquez) 68 | |
![]() Horacio Orzan 75 | |
![]() Diego Rodriguez (Thay: Paolo Reyna) 83 | |
![]() Matias Jesus Noble (Thay: Jefferson Caceres) 84 | |
![]() Jose Anthony Rosell (Thay: Piero Vivanco) 84 | |
![]() Benjamin Garcia Ceriani (Thay: Neri Bandiera) 90 |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Atletico Grau
số liệu thống kê

FBC Melgar

Atletico Grau
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 15
3 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Atletico Grau
Thay người | |||
45’ | Bernardo Cuesta Kenji Cabrera | 68’ | Cesar Vasquez Mauro Da Luz |
60’ | Jean Archimbaud Walter Tandazo | 84’ | Piero Vivanco Jose Anthony Rosell |
60’ | Tomas Martinez Pablo Lavandeira | 90’ | Neri Bandiera Benjamin Garcia Ceriani |
83’ | Paolo Reyna Diego Rodriguez | ||
84’ | Jefferson Caceres Matias Jesus Noble |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Farro | Aarom Fuentes | ||
Kenji Cabrera | Jose Anthony Rosell | ||
Bruno Portugal | Fabio Rojas | ||
Matias Jesus Noble | Franklin Godos | ||
Alexis Arias | Edu Lama | ||
Abraham Aguinaga | Mauro Da Luz | ||
Diego Rodriguez | Jherson Reyes | ||
Walter Tandazo | Leonel Solis | ||
Pablo Lavandeira | Benjamin Garcia Ceriani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây FBC Melgar
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại