Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Keita Yamashita (Kiến tạo: Kein Sato) 31 | |
![]() Yuya Asano (Thay: Teruki Hara) 41 | |
![]() Kein Sato 59 | |
![]() Marcelo Ryan (Thay: Keita Yamashita) 61 | |
![]() Kota Tawaratsumida (Thay: Everton) 61 | |
![]() Keiya Shiihashi (Kiến tạo: Yuya Yamagishi) 66 | |
![]() Gen Kato (Thay: Keiya Shiihashi) 75 | |
![]() Kensuke Nagai (Thay: Ryuji Izumi) 75 | |
![]() Masato Morishige (Thay: Henrique) 84 | |
![]() Tsukasa Morishima (Thay: Mateus) 84 | |
![]() Kensuke Nagai 89 | |
![]() Yuto Nagatomo (Thay: Kosuke Shirai) 90 | |
![]() Teruhito Nakagawa (Thay: Kein Sato) 90 | |
![]() Kei Koizumi 90+3' | |
![]() Soma Anzai 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Nagoya Grampus Eight


Diễn biến FC Tokyo vs Nagoya Grampus Eight

V À A A O O O - Soma Anzai đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kei Koizumi.
Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.
Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Yuto Nagatomo.

Thẻ vàng cho Kensuke Nagai.
Mateus rời sân và được thay thế bởi Tsukasa Morishima.
Henrique rời sân và được thay thế bởi Masato Morishige.
Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Kensuke Nagai.
Keiya Shiihashi rời sân và được thay thế bởi Gen Kato.
Yuya Yamagishi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Keiya Shiihashi đã ghi bàn!
Everton rời sân và được thay thế bởi Kota Tawaratsumida.
Keita Yamashita rời sân và được thay thế bởi Marcelo Ryan.

V À A A O O O - Kein Sato đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Teruki Hara rời sân và được thay thế bởi Yuya Asano.

V À A A O O O - Keita Yamashita đã ghi bàn!
Kein Sato đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Nagoya Grampus Eight
FC Tokyo (3-4-3): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Henrique Trevisan (44), Teppei Oka (30), Kosuke Shirai (99), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Soma Anzai (7), Everton (98), Keita Yamashita (14), Kein Sato (16)
Nagoya Grampus Eight (3-4-3): Yohei Takeda (16), Teruki Hara (70), Kennedy Egbus Mikuni (20), Daiki Miya (4), Takuya Uchida (17), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Ryuji Izumi (7), Yuya Yamagishi (11), Mateus (10)


Thay người | |||
61’ | Everton Kota Tawaratsumida | 41’ | Teruki Hara Yuya Asano |
61’ | Keita Yamashita Marcelo Ryan | 75’ | Keiya Shiihashi Gen Kato |
84’ | Henrique Masato Morishige | 75’ | Ryuji Izumi Kensuke Nagai |
90’ | Kosuke Shirai Yuto Nagatomo | 84’ | Mateus Tsukasa Morishima |
90’ | Kein Sato Teruhito Nakagawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Go Hatano | Alexandre Pisano | ||
Kota Tawaratsumida | Gen Kato | ||
Yasuki Kimoto | Ryosuke Yamanaka | ||
Marcelo Ryan | Katsuhiro Nakayama | ||
Yuto Nagatomo | Tsukasa Morishima | ||
Teruhito Nakagawa | Yuki Nogami | ||
Leon Nozawa | Yuya Asano | ||
Masato Morishige | Yota Sato | ||
Maki Kitahara | Kensuke Nagai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Tokyo
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 1 | 4 | 14 | 34 | T T T T T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 8 | 30 | T H T T T |
3 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T B B T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 3 | 26 | B B T T T |
6 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | -2 | 23 | B T T T B |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B B T T T |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | T T B B H |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T T B B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -1 | 21 | B T B B H |
11 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | H H B B B |
12 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -7 | 21 | T H B B T |
13 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | T T B T B |
14 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | H T B T T |
15 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -2 | 19 | H B B H B |
16 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 7 | 18 | H H B H B |
17 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -6 | 16 | B B T H H |
18 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | H B B B T |
19 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -5 | 13 | B H T B H |
20 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -7 | 8 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại