Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adrian Blad (Kiến tạo: Bartosz Nowak) 2 | |
![]() Afimico Pululu 18 | |
![]() Marcin Wasielewski (Thay: Alan Czerwinski) 22 | |
![]() Aurelien Nguiamba (Thay: Jaroslaw Kubicki) 46 | |
![]() Borja Galan (Thay: Bartosz Nowak) 46 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu) 56 | |
![]() Marcin Listkowski (Thay: Nene) 56 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga 58 | |
![]() Mateusz Kowalczyk 65 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Michal Sacek) 66 | |
![]() Mateusz Kowalczyk (Kiến tạo: Borja Galan) 73 | |
![]() Miki (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 75 | |
![]() Adam Zrelak 76 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Grzegorz Rogala) 81 | |
![]() Sebastian Milewski (Thay: Mateusz Kowalczyk) 81 | |
![]() Sebastian Milewski 82 | |
![]() Jakub Arak (Thay: Adrian Blad) 88 | |
![]() Oskar Repka (Kiến tạo: Adam Zrelak) 90+7' |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến GKS Katowice vs Jagiellonia Bialystok
Adam Zrelak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Jakub Arak.
Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.
Grzegorz Rogala rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

Thẻ vàng cho Adam Zrelak.
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Miki.
Borja Galan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mateusz Kowalczyk đã ghi bàn!
Michal Sacek rời sân và được thay thế bởi Tomas Silva.

Thẻ vàng cho Mateusz Kowalczyk.

Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.
Nene rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Aurelien Nguiamba.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Marcin Wasielewski.

V À A A O O O - Afimico Pululu đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Jagiellonia Bialystok
GKS Katowice: Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Alan Czerwinski (30), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Grzegorz Rogala (16), Adrian Blad (11), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)
Jagiellonia Bialystok: Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Jetmir Haliti (4), Joao Moutinho (44), Nene (8), Jaroslaw Kubicki (14), Darko Churlinov (21), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)


Thay người | |||
22’ | Alan Czerwinski Marcin Wasielewski | 46’ | Jaroslaw Kubicki Aurelien Nguiamba |
46’ | Bartosz Nowak Borja Galan Gonzalez | 56’ | Afimico Pululu Mohamed Lamine Diaby |
81’ | Grzegorz Rogala Mateusz Marzec | 56’ | Nene Marcin Listkowski |
81’ | Mateusz Kowalczyk Sebastian Milewski | 66’ | Michal Sacek Tomas Silva |
88’ | Adrian Blad Jakub Arak | 75’ | Kristoffer Normann Hansen Miki |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcin Wasielewski | Max Stryjek | ||
Jakub Antczak | Dusan Stojinovic | ||
Rafal Straczek | Mohamed Lamine Diaby | ||
Borja Galan Gonzalez | Adrian Dieguez | ||
Mateusz Mak | Miki | ||
Aleksander Komor | Marcin Listkowski | ||
Mateusz Marzec | Aurelien Nguiamba | ||
Jakub Arak | Tomas Silva | ||
Sebastian Milewski | Szymon Stypulkowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại