- Mehdi Boudjemaa41
- Kamil Corekci (Thay: Kerim Alici)59
- Kevin Varga (Thay: Bertug Yildirim)69
- Burak Oksuz (Kiến tạo: Kevin Varga)72
- Sam Adekugbe (Thay: Saba Lobzhanidze)86
- Musa Cagiran (Thay: Rayane Aabid)86
- Ze Luis (Thay: Ayoub El Kaabi)86
- Kamil Corekci87
- Oguz Aydin54
- Oguz Aydin (Thay: Daniel Candeias)54
- Arnaud Lusamba (Thay: Efkan Bekiroglu)66
- Joher Khadim Rassoul (Thay: Fatih Aksoy)78
- Famara Diedhiou (Thay: Umut Gunes)78
- Efecan Karaca81
- Jure Balkovec82
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Alanyaspor
số liệu thống kê
Hatayspor
Alanyaspor
29 Kiểm soát bóng 71
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Alanyaspor
Hatayspor (4-3-3): Erce Kardesler (1), Kerim Alici (22), Ognjen Vranjes (5), Burak Oksuz (53), Kaan Kanak (26), Mehdi Boudjemaa (8), Onur Ergun (4), Rayane Aabid (10), Ayoub El Kaabi (25), Bertug Ozgur Yildirim (99), Saba Lobzhanidze (11)
Alanyaspor (4-3-3): Runar Runarsson (13), Pedro Pereira (27), Furkan Bayir (4), Fatih Aksoy (20), Jure Balkovec (29), Idrissa Doumbia (98), Umut Gunes (6), Efkan Bekiroglu (11), Efecan Karaca (7), Ahmed Hassan Koka (93), Daniel Candeias (21)
Hatayspor
4-3-3
1
Erce Kardesler
22
Kerim Alici
5
Ognjen Vranjes
53
Burak Oksuz
26
Kaan Kanak
8
Mehdi Boudjemaa
4
Onur Ergun
10
Rayane Aabid
25
Ayoub El Kaabi
99
Bertug Ozgur Yildirim
11
Saba Lobzhanidze
21
Daniel Candeias
93
Ahmed Hassan Koka
7
Efecan Karaca
11
Efkan Bekiroglu
6
Umut Gunes
98
Idrissa Doumbia
29
Jure Balkovec
20
Fatih Aksoy
4
Furkan Bayir
27
Pedro Pereira
13
Runar Runarsson
Alanyaspor
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Kerim Alici Kamil Corekci | 54’ | Daniel Candeias Oguz Aydin |
69’ | Bertug Yildirim Kevin Varga | 66’ | Efkan Bekiroglu Arnaud Lusamba |
86’ | Ayoub El Kaabi Ze Luis | 78’ | Fatih Aksoy Joher Khadim Rassoul |
86’ | Rayane Aabid Musa Cagiran | 78’ | Umut Gunes Famara Diedhiou |
86’ | Saba Lobzhanidze Sam Adekugbe |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Varga | Oussama Targhalline | ||
Recep Burak Yilmaz | Joher Khadim Rassoul | ||
Dylan Saint-Louis | Ismail Zehir | ||
Ze Luis | Cagan Kayra Erciyas | ||
Kamil Corekci | Oguz Aydin | ||
Simon Falette | Wilson Eduardo | ||
Sadik Bas | Famara Diedhiou | ||
Musa Cagiran | Ahmet Gulay | ||
Abdullah Yigiter | Yusuf Karagoz | ||
Sam Adekugbe | Arnaud Lusamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại