![]() Stephen Kelly 10 | |
![]() Stephen Kelly (Kiến tạo: Tete Yengi) 22 | |
![]() Jorge Grant (Kiến tạo: Lawrence Shankland) 29 | |
![]() Tete Yengi 31 | |
![]() Yutaro Oda (Kiến tạo: Lawrence Shankland) 32 | |
![]() Cameron Devlin (Kiến tạo: Alexander Cochrane) 40 | |
![]() Alexander Cochrane 45+1' | |
![]() (Pen) Lawrence Shankland 45+6' | |
![]() Bruce Anderson (Thay: Tete Yengi) 57 | |
![]() Tete Yengi 58 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: Barrie McKay) 59 | |
![]() Stephen Kingsley (Thay: Alexander Cochrane) 60 | |
![]() Alan Forrest (Thay: Cameron Devlin) 66 | |
![]() Scott Fraser (Thay: Yutaro Oda) 67 | |
![]() Mohammed Sangare (Thay: Jason Holt) 72 | |
![]() Kyosuke Tagawa (Thay: Jorge Grant) 74 | |
![]() David Carson (Thay: Jamie Brandon) 78 |
Thống kê trận đấu Hearts vs Livingston
số liệu thống kê

Hearts

Livingston
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs Livingston
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Nathaniel Atkinson (13), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Alex Cochrane (19), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Yutaro Oda (11), Jorge Grant (7), Barrie McKay (18), Lawrence Shankland (9)
Livingston (4-1-4-1): Shamal George (1), Michael Nottingham (21), Michael Devlin (5), Ayo Obileye (6), Sean Kelly (24), Jamie Brandon (12), Scott Pittman (8), Jason Holt (18), Stephen Kelly (10), Daniel MacKay (11), Tete Yengi (33)

Hearts
4-2-3-1
1
Craig Gordon
13
Nathaniel Atkinson
2
Frankie Kent
15
Kye Rowles
19
Alex Cochrane
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
11
Yutaro Oda
7
Jorge Grant
18
Barrie McKay
9
Lawrence Shankland
33
Tete Yengi
11
Daniel MacKay
10 2
Stephen Kelly
18
Jason Holt
8
Scott Pittman
12
Jamie Brandon
24
Sean Kelly
6
Ayo Obileye
5
Michael Devlin
21
Michael Nottingham
1
Shamal George

Livingston
4-1-4-1
Thay người | |||
59’ | Barrie McKay Kenneth Vargas | 57’ | Tete Yengi Bruce Anderson |
60’ | Alexander Cochrane Stephen Kingsley | 72’ | Jason Holt Mo Sangare |
66’ | Cameron Devlin Alan Forrest | 78’ | Jamie Brandon David Carson |
67’ | Yutaro Oda Scott Fraser | ||
74’ | Jorge Grant Kyosuke Tagawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Steven Bradley | ||
Stephen Kingsley | Bruce Anderson | ||
Alan Forrest | David Carson | ||
Aidan Denholm | Jack Hamilton | ||
Macaulay Tait | Mo Sangare | ||
Scott Fraser | |||
Kyosuke Tagawa | |||
Kenneth Vargas | |||
Dexter Lembikisa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại