- Haris Hajradinovic45+1'
- Bengali-Fode Koita (Thay: Haris Hajradinovic)58
- Mounir Chouiar (Thay: Yasin Ozcan)58
- Aytac Kara (Kiến tạo: Valentin Eysseric)62
- Berat Kalkan (Thay: Valentin Eysseric)83
- Ahmet Engin (Thay: Mamadou Fall)85
- Ryan Donk (Kiến tạo: Ahmet Engin)86
- Papy Djilobodji90+11'
- Welinton11
- Gedson Fernandes20
- Cenk Tosun (Kiến tạo: Vincent Aboubakar)29
- Vincent Aboubakar (Kiến tạo: Cenk Tosun)49
- Tayfur Bingol68
- Tayfur Bingol (Thay: Jackson Muleka)68
- Tayfur Bingol (Kiến tạo: Gedson Fernandes)79
- Arthur Masuaku83
- Kerem Kesgin (Thay: Vincent Aboubakar)90
- Umut Meras (Thay: Amir Hadziahmetovic)90
- Berkay Vardar (Thay: Salih Ucan)90
- Atiba Hutchinson (Thay: Necip Uysal)90
- Berkay Vardar90+2'
- (Pen) Atiba Hutchinson90+13'
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Besiktas
số liệu thống kê
Kasimpasa
Besiktas
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 12
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Besiktas
Kasimpasa (4-2-3-1): Erdem Canpolat (22), Florent Hadergjonaj (94), Ryan Donk (4), Papy Djilobodji (3), Yasin Ozcan (58), Mickael Malsa (26), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinovic (10), Valentin Eysseric (13), Mamadou Fall (7)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Valentin Rosier (2), Necip Uysal (20), Welinton (23), Arthur Masuaku (25), Amir Hadziahmetovic (19), Salih Ucan (8), Jackson Muleka (40), Gedson Fernandes (83), Cenk Tosun (9), Vincent Aboubakar (10)
Kasimpasa
4-2-3-1
22
Erdem Canpolat
94
Florent Hadergjonaj
4
Ryan Donk
3
Papy Djilobodji
58
Yasin Ozcan
26
Mickael Malsa
35
Aytac Kara
12
Mortadha Ben Ouanes
10
Haris Hajradinovic
13
Valentin Eysseric
7
Mamadou Fall
10
Vincent Aboubakar
9
Cenk Tosun
83
Gedson Fernandes
40
Jackson Muleka
8
Salih Ucan
19
Amir Hadziahmetovic
25
Arthur Masuaku
23
Welinton
20
Necip Uysal
2
Valentin Rosier
34
Mert Gunok
Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Haris Hajradinovic Bengali-Fode Koita | 68’ | Jackson Muleka Tayfur Bingol |
58’ | Yasin Ozcan Mounir Chouiar | 90’ | Amir Hadziahmetovic Umut Meras |
83’ | Valentin Eysseric Berat Kalkan | 90’ | Vincent Aboubakar Kerem Kesgin |
85’ | Mamadou Fall Ahmet Engin | 90’ | Necip Uysal Atiba Hutchinson |
90’ | Salih Ucan Berkay Vardar |
Cầu thủ dự bị | |||
Bengali-Fode Koita | Tayfur Bingol | ||
Stephane Bahoken | Aytug Batur Komec | ||
Ali Suhan Demirel | Umut Meras | ||
Ertugrul Taskiran | Demir Tiknaz | ||
Fabiano | Semih Kilicsoy | ||
Mounir Chouiar | Kerem Kesgin | ||
Ahmet Engin | Atiba Hutchinson | ||
Tunay Torun | Emre Bilgin | ||
Berat Kalkan | Berkay Vardar | ||
Taylan Aydin | Burak Selver Yildiz |
Nhận định Kasimpasa vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại