![]() Robin Dzabic (Kiến tạo: Vincent Sundberg) 5 | |
![]() Gustav Broman 10 | |
![]() Anton Kurochkin (Kiến tạo: Isak Bjerkebo) 12 | |
![]() Isak Bjerkebo (Kiến tạo: Anton Kurochkin) 44 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Kiến tạo: Robin Tranberg) 50 | |
![]() Christian Stark (Thay: Kofi Fosuhene Asare) 56 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Emil Lindman) 56 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Kevin Appiah Nyarko) 63 | |
![]() Erion Sadiku (Thay: Azeez Temitope Yusuf) 64 | |
![]() Christian Stark 65 | |
![]() Kevin Custovic 68 | |
![]() Constantino Capotondi (Thay: Vincent Sundberg) 73 | |
![]() Leo Frigell Jansson (Thay: Robin Tranberg) 82 | |
![]() Aulon Bitiqi (Thay: Isak Bjerkebo) 82 | |
![]() Rassa Rahmani (Thay: Gustaf Bruzelius) 87 | |
![]() Oliver Alfonsi (Thay: Anton Kurochkin) 89 | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Aulon Bitiqi) 90 |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Varbergs BoIS FC
số liệu thống kê

Landskrona BoIS

Varbergs BoIS FC
66 Kiểm soát bóng 34
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Varbergs BoIS FC
Landskrona BoIS (4-3-3): Amr Kaddoura (1), Emil Lindman (24), Melker Jonsson (12), Philip Andersson (6), Gustaf Bruzelius (4), Adam Egnell (10), Max Nilsson (23), Robin Dzabic (8), Vincent Sundberg (19), Edi Sylisufaj (9), Kofi Fosuhene Asare (47)
Varbergs BoIS FC (4-4-2): Fredrik Andersson (29), Kevin Custovic (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Oskar Sverrisson (5), Isak Bjerkebo (11), Olle Edlund (13), Robin Tranberg (7), Anton Kurochkin (9), Yusuf Abdulazeez (25), Kevin Appiah Nyarko (19)

Landskrona BoIS
4-3-3
1
Amr Kaddoura
24
Emil Lindman
12
Melker Jonsson
6
Philip Andersson
4
Gustaf Bruzelius
10
Adam Egnell
23
Max Nilsson
8
Robin Dzabic
19
Vincent Sundberg
9
Edi Sylisufaj
47
Kofi Fosuhene Asare
19
Kevin Appiah Nyarko
25
Yusuf Abdulazeez
9
Anton Kurochkin
7
Robin Tranberg
13
Olle Edlund
11
Isak Bjerkebo
5
Oskar Sverrisson
24
Emil Hellman
2
Gustav Broman
12
Kevin Custovic
29
Fredrik Andersson

Varbergs BoIS FC
4-4-2
Thay người | |||
56’ | Emil Lindman Victor Karlsson | 63’ | Kevin Appiah Nyarko Alexander Johansson |
56’ | Kofi Fosuhene Asare Christian Stark | 64’ | Azeez Temitope Yusuf Erion Sadiku |
73’ | Vincent Sundberg Constantino Capotondi | 82’ | Isak Bjerkebo Aulon Bitiqi |
87’ | Gustaf Bruzelius Rassa Rahmani | 82’ | Robin Tranberg Leo Frigell Jansson |
89’ | Anton Kurochkin Oliver Alfonsi |
Cầu thủ dự bị | |||
Svante Hildeman | David Olsson | ||
Rassa Rahmani | Albin Berggren | ||
Victor Karlsson | Oliver Alfonsi | ||
Erik Hedenquist | Alexander Johansson | ||
Jesper Strid | Aulon Bitiqi | ||
Constantino Capotondi | Leo Frigell Jansson | ||
Christian Stark | Erion Sadiku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại