![]() Anton Kurochkin 55 | |
![]() Samuel Burakovsky 62 | |
![]() Vincent Sundberg 64 | |
![]() Isak Bjerkebo (Kiến tạo: Anton Kurochkin) 66 | |
![]() Azeez Temitope Yusuf (Thay: Kevin Appiah Nyarko) 68 | |
![]() Aulon Bitiqi (Thay: Alexander Johansson) 78 | |
![]() Vincent Sundberg 83 | |
![]() Jesper Strid (Thay: Samuel Burakovsky) 84 | |
![]() Niklas Dahlstroem (Thay: Leo Frigell Jansson) 89 | |
![]() Emil Lindman (Thay: Max Nilsson) 89 | |
![]() Oskar Sverrisson 90+3' |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Landskrona BoIS
số liệu thống kê

Varbergs BoIS FC

Landskrona BoIS
23 Kiểm soát bóng 77
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Landskrona BoIS
Varbergs BoIS FC (4-4-2): Fredrik Andersson (29), Leo Frigell Jansson (22), Gustav Broman (2), Hampus Zackrisson (3), Oskar Sverrisson (5), Anton Kurochkin (9), Olle Edlund (13), Marc Tokich (23), Isak Bjerkebo (11), Kevin Appiah Nyarko (19), Alexander Johansson (16)
Landskrona BoIS (4-3-3): Amr Kaddoura (1), Max Nilsson (23), Melker Jonsson (12), Philip Andersson (6), Rassa Rahmani (2), Victor Karlsson (7), David Edvardsson (14), Robin Dzabic (8), Vincent Sundberg (19), Frederik Ihler (9), Samuel Burakowsky (17)

Varbergs BoIS FC
4-4-2
29
Fredrik Andersson
22
Leo Frigell Jansson
2
Gustav Broman
3
Hampus Zackrisson
5
Oskar Sverrisson
9
Anton Kurochkin
13
Olle Edlund
23
Marc Tokich
11
Isak Bjerkebo
19
Kevin Appiah Nyarko
16
Alexander Johansson
17
Samuel Burakowsky
9
Frederik Ihler
19
Vincent Sundberg
8
Robin Dzabic
14
David Edvardsson
7
Victor Karlsson
2
Rassa Rahmani
6
Philip Andersson
12
Melker Jonsson
23
Max Nilsson
1
Amr Kaddoura

Landskrona BoIS
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Kevin Appiah Nyarko Yusuf Abdulazeez | 84’ | Samuel Burakovsky Jesper Strid |
78’ | Alexander Johansson Aulon Bitiqi | 89’ | Max Nilsson Emil Lindman |
89’ | Leo Frigell Jansson Niklas Dahlström |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuf Abdulazeez | Svante Hildeman | ||
Aulon Bitiqi | Gustaf Bruzelius | ||
Liam Olausson | Erik Hedenquist | ||
Oliver Alfonsi | Max Med Omar Mohamed | ||
Robin Tranberg | Jesper Strid | ||
Niklas Dahlström | Emil Lindman | ||
Viktor Dryselius | Christian Stark |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại