Lecce chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
- Roberto Piccoli38
- Federico Baschirotto45
- Nicola Sansone (Thay: Pontus Almqvist)61
- Lameck Banda (Thay: Roberto Piccoli)62
- Remi Oudin (Thay: Patrick Dorgu)72
- Ylber Ramadani81
- Lorenzo Venuti (Thay: Antonino Gallo)82
- Evan N'Dicka12
- Dean Donny Huijsen (Thay: Evan N Dicka)46
- Dean Huijsen (Thay: Evan N'Dicka)46
- Houssem Aouar (Thay: Edoardo Bove)64
- Stephan El Shaarawy (Thay: Nicola Zalewski)64
- Paulo Dybala (Thay: Tommaso Baldanzi)84
- Mehmet Zeki Celik (Thay: Rick Karsdorp)84
- Bryan Cristante85
Thống kê trận đấu Lecce vs Roma
Diễn biến Lecce vs Roma
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Lecce: 40%, Roma: 60%.
Wladimiro Falcone của Lecce chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Leandro Paredes thực hiện quả phạt góc từ cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Valentin Gendrey của Lecce chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Roma.
Thanh ngang! Cú sút xa đẹp mắt của Remi Oudin đưa bóng đi vọt xà ngang!
Lecce đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Lecce thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Bryan Cristante giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Marin Pongracic
Quả phát bóng lên cho Roma.
Lameck Banda của Lecce tung cú sút đi chệch mục tiêu
Lecce bắt đầu phản công.
Remi Oudin giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Roma thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Roma thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Lecce thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Dean Huijsen giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Đội hình xuất phát Lecce vs Roma
Lecce (4-4-2): Wladimiro Falcone (30), Valentin Gendrey (17), Marin Pongracic (5), Federico Baschirotto (6), Antonino Gallo (25), Pontus Almqvist (7), Alexis Blin (29), Ylber Ramadani (20), Patrick Dorgu (13), Nikola Krstovic (9), Roberto Piccoli (91)
Roma (4-3-3): Mile Svilar (99), Rick Karsdorp (2), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Angeliño (69), Bryan Cristante (4), Leandro Paredes (16), Edoardo Bove (52), Tommaso Baldanzi (35), Romelu Lukaku (90), Nicola Zalewski (59)
Thay người | |||
61’ | Pontus Almqvist Nicola Sansone | 46’ | Evan N'Dicka Dean Donny Huijsen |
62’ | Roberto Piccoli Lameck Banda | 64’ | Edoardo Bove Houssem Aouar |
72’ | Patrick Dorgu Remi Oudin | 64’ | Nicola Zalewski Stephan El Shaarawy |
82’ | Antonino Gallo Lorenzo Venuti | 84’ | Rick Karsdorp Zeki Çelik |
84’ | Tommaso Baldanzi Paulo Dybala |
Cầu thủ dự bị | |||
Remi Oudin | João Costa | ||
Federico Brancolini | Rui Patrício | ||
Hamza Rafia | Pietro Boer | ||
Lameck Banda | Dean Donny Huijsen | ||
Jasper Samooja | Chris Smalling | ||
Lorenzo Venuti | Diego Llorente | ||
Sebastian Esposito | Zeki Çelik | ||
Ahmed Touba | Renato Sanches | ||
Joan Gonzalez | Houssem Aouar | ||
Santiago Pierotti | Niccolò Pisilli | ||
Nicola Sansone | Paulo Dybala | ||
Medon Berisha | Stephan El Shaarawy | ||
Rares Catalin Burnete |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lecce vs Roma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lecce
Thành tích gần đây Roma
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 23 | 40 | T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 14 | 38 | T T B T T |
3 | Inter | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 34 | T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 8 | 34 | T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 17 | 31 | T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 15 | 31 | H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | -6 | 20 | B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 | B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | -3 | 19 | H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | -12 | 16 | H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | T H B T B |
15 | Como 1907 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H B H H T |
16 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B T B B B |
17 | Hellas Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | -19 | 15 | B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | -8 | 10 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại