Minnesota được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Sang-Bin Jeong 12 | |
![]() Kelvin Yeboah 18 | |
![]() Christian Ramirez (Kiến tạo: Miki Yamane) 26 | |
![]() Owen Gene (Thay: Hassani Dotson) 42 | |
![]() Gabriel Pec 45+2' | |
![]() Elijah Wynder 56 | |
![]() Samuel Shashoua (Thay: Sang-Bin Jeong) 60 | |
![]() Joseph Rosales (Thay: Anthony Markanich) 60 | |
![]() Isaiah Parente (Thay: Elijah Wynder) 67 | |
![]() Matheus Nascimento (Thay: Christian Ramirez) 67 | |
![]() Diego Fagundez 69 | |
![]() Carlos Garces (Thay: Tucker Lepley) 81 | |
![]() (Pen) Kelvin Yeboah 87 | |
![]() Miguel Berry (Thay: Diego Fagundez) 88 | |
![]() Carlos Garces (Kiến tạo: Miguel Berry) 90 |
Thống kê trận đấu Minnesota United vs LA Galaxy


Diễn biến Minnesota United vs LA Galaxy
Christopher Penso trao cho LA Galaxy một quả phát bóng lên.
Minnesota được hưởng một quả phạt góc do Christopher Penso trao.
LA Galaxy cần phải cẩn trọng. Minnesota có một quả ném biên tấn công.
Minnesota được hưởng phạt góc.
Ném biên cho Minnesota ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của LA Galaxy.
Christopher Penso chỉ định một quả đá phạt cho Minnesota ở phần sân của họ.

Carlos Garces ghi bàn cân bằng tỷ số 2-2.
Christopher Penso chỉ định một quả đá phạt cho LA Galaxy ngay ngoài khu vực của Minnesota.
LA Galaxy tiến lên và Gabriel Pec tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Miguel Berry vào sân thay cho Diego Fagundez bên phía đội khách.

V À A A O O O! Kelvin Yeboah đưa Minnesota dẫn trước từ chấm phạt đền. Tỷ số hiện tại là 2-1.
Joseph Rosales của Minnesota tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội khách thay Tucker Lepley bằng Carlos Garces.
Minnesota được hưởng một quả phạt góc do Christopher Penso trao.
Christopher Penso chỉ định một quả ném biên cho Minnesota ở phần sân của LA Galaxy.
Samuel Shashoua của Minnesota dẫn bóng về phía khung thành tại Allianz Field. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Saint Paul.
Ở Saint Paul, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Minnesota được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Minnesota United vs LA Galaxy
Minnesota United (5-3-2): Alec Smir (1), Bongokuhle Hlongwane (21), Jefferson Diaz (28), Morris Duggan (23), Nicolas Romero (5), Anthony Markanich (13), Hassani Dotson (31), Wil Trapp (20), Joaquin Pereyra (26), Jeong Sang-bin (7), Kelvin Yeboah (9)
LA Galaxy (4-3-3): John McCarthy (77), Miki Yamane (2), Zanka (5), Maya Yoshida (4), Julian Aude (3), Elijah Wynder (22), Edwin Cerrillo (6), Tucker Lepley (21), Gabriel Pec (11), Christian Ramirez (17), Diego Fagundez (7)


Thay người | |||
42’ | Hassani Dotson Owen Gene | 67’ | Elijah Wynder Isaiah Parente |
60’ | Anthony Markanich Joseph Rosales | 67’ | Christian Ramirez Matheus Nascimento |
60’ | Sang-Bin Jeong Samuel Shashoua | 81’ | Tucker Lepley Carlos Garces |
88’ | Diego Fagundez Miguel Berry |
Cầu thủ dự bị | |||
Devin Padelford | Isaiah Parente | ||
D.J. Taylor | Miguel Berry | ||
Joseph Rosales | Eriq Zavaleta | ||
Loic Mesanvi | JT Marcinkowski | ||
Samuel Shashoua | Novak Micovic | ||
Ho-Yeon Jeong | Sean Karani | ||
Owen Gene | Carlos Garces | ||
Alisa Randell | Matheus Nascimento | ||
Kayne Rizvanovich | Ascel Essengue |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Minnesota United
Thành tích gần đây LA Galaxy
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T B T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H B T T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B H T T T |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | T T B B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H T H | |
10 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
11 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H H T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B T T H H |
13 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B T T H |
14 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | H H T T B |
15 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B H T |
16 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H B B T |
17 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
18 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B T B H |
19 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T T B B B |
20 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
21 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B T B |
22 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H T H B |
23 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T B H |
24 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H B H |
25 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H B H |
26 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B B H H |
27 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
28 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | B B B H B |
29 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | H B B B B |
30 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | T T B B T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H T H | |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B T T H H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | H H T T B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H B B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T T B B B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại