Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Joris Chotard (Kiến tạo: Jordan Ferri)22
  • Rabby Nzingoula (Thay: Arnaud Nordin)61
  • Wahbi Khazri (Thay: Jordan Ferri)61
  • Modibo Sagnan (Thay: Enzo Tchato)61
  • Theo Sainte-Luce (Thay: Issiaga Sylla)74
  • Junior Ndiaye (Thay: Akor Adams)75
  • Theo Sainte-Luce (Kiến tạo: Mousa Al-Taamari)80
  • Rabby Nzingoula90+4'
  • Gaetan Laborde (Kiến tạo: Evann Guessand)17
  • Badredine Bouanani (Kiến tạo: Moise Bombito)28
  • Badredine Bouanani34
  • Jonathan Clauss53
  • Melvin Bard (Thay: Jonathan Clauss)62
  • Yael Nandjou (Thay: Tom Louchet)71
  • Issiaga Camara (Thay: Tanguy Ndombele)85
  • Rares Ilie (Thay: Sofiane Diop)85

Thống kê trận đấu Montpellier vs Nice

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Nice
Nice
52 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
7 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montpellier vs Nice

Tất cả (308)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 11612.

90+6'

Montpellier chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Một cơ hội đến với Hicham Boudaoui của Nice nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc

90+6'

Đường chuyền của Rares Ilie từ Nice đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 51%, Nice: 49%.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Rabby Nzingoula của Montpellier phạm lỗi với Evann Guessand

90+4' Thẻ vàng cho Rabby Nzingoula.

Thẻ vàng cho Rabby Nzingoula.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Rabby Nzingoula của Montpellier phạm lỗi với Issiaga Camara

90+4'

Melvin Bard của Nice chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Montpellier thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Melvin Bard giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+3'

Joris Chotard thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Quả phát bóng lên cho Nice.

90+3'

Một cơ hội đến với Rabby Nzingoula từ Montpellier nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc

90+3'

Teji Savanier của Montpellier thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+2'

Melvin Bard giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+2'

Montpellier có một pha tấn công nguy hiểm.

90+2'

Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Becir Omeragic của Montpellier chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Moise Bombito của Nice chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Montpellier vs Nice

Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato (29), Nikola Maksimovic (52), Becir Omeragic (27), Issiaga Sylla (3), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Mousa Tamari (9), Teji Savanier (11), Arnaud Nordin (7), Akor Adams (8)

Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Tom Louchet (20), Pablo Rosario (8), Moïse Bombito (64), Jonathan Clauss (92), Badredine Bouanani (19), Hichem Boudaoui (6), Tanguy Ndombele (22), Evann Guessand (29), Gaetan Laborde (24), Sofiane Diop (10)

Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
40
Benjamin Lecomte
29
Enzo Tchato
52
Nikola Maksimovic
27
Becir Omeragic
3
Issiaga Sylla
12
Jordan Ferri
13
Joris Chotard
9
Mousa Tamari
11
Teji Savanier
7
Arnaud Nordin
8
Akor Adams
10
Sofiane Diop
24
Gaetan Laborde
29
Evann Guessand
22
Tanguy Ndombele
6
Hichem Boudaoui
19
Badredine Bouanani
92
Jonathan Clauss
64
Moïse Bombito
8
Pablo Rosario
20
Tom Louchet
1
Marcin Bulka
Nice
Nice
4-3-3
Thay người
61’
Enzo Tchato
Modibo Sagnan
62’
Jonathan Clauss
Melvin Bard
61’
Arnaud Nordin
Rabby Nzingoula
71’
Tom Louchet
Yael Nandjou
61’
Jordan Ferri
Wahbi Khazri
85’
Tanguy Ndombele
Issiaga Camara
74’
Issiaga Sylla
Theo Sainte-Luce
85’
Sofiane Diop
Rares Ilie
75’
Akor Adams
Junior Ndiaye
Cầu thủ dự bị
Dimitry Bertaud
Maxime Dupe
Modibo Sagnan
Yael Nandjou
Theo Sainte-Luce
Amidou Doumbouya
Yael Mouanga
Laurenzo Monteiro
Falaye Sacko
Issiaga Camara
Gabriel Bares
Youssoufa Moukoko
Rabby Nzingoula
Rares Ilie
Junior Ndiaye
Melvin Bard
Wahbi Khazri
Tình hình lực lượng

Christopher Jullien

Chấn thương dây chằng chéo

Ali Abdi

Chấn thương gân kheo

Lucas Mincarelli

Không xác định

Antoine Mendy

Chấn thương mắt cá

Tanguy Coulibaly

Thẻ đỏ trực tiếp

Dante

Chấn thương đầu gối

Othmane Maamma

Không xác định

Youssouf Ndayishimiye

Chấn thương gân kheo

Yanis Ali Issoufou

Chấn thương đùi

Morgan Sanson

Chấn thương mắt cá

Terem Moffi

Chấn thương đầu gối

Victor Orakpo

Thoát vị

Huấn luyện viên

Jean-Louis Gasset

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
19/12 - 2015
13/03 - 2016
18/09 - 2016
25/02 - 2017
15/10 - 2017
22/04 - 2018
23/09 - 2018
07/04 - 2019
15/09 - 2019
12/09 - 2020
25/04 - 2021
07/11 - 2021
12/03 - 2022
12/01 - 2023
28/05 - 2023
Giao hữu
22/07 - 2023
Ligue 1
11/11 - 2023
Cúp quốc gia Pháp
08/02 - 2024
Ligue 1
09/03 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Montpellier

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Nice

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 1
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Ligue 1
08/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 3-1
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-3
Ligue 1
25/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 0-1
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
03/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X