Thứ Tư, 02/04/2025
Gaetan Laborde (Kiến tạo: Evann Guessand)
17
Joris Chotard (Kiến tạo: Jordan Ferri)
22
Badredine Bouanani (Kiến tạo: Moise Bombito)
28
Badredine Bouanani
34
Jonathan Clauss
53
Rabby Nzingoula (Thay: Arnaud Nordin)
61
Wahbi Khazri (Thay: Jordan Ferri)
61
Modibo Sagnan (Thay: Enzo Tchato)
61
Melvin Bard (Thay: Jonathan Clauss)
62
Yael Nandjou (Thay: Tom Louchet)
71
Theo Sainte-Luce (Thay: Issiaga Sylla)
74
Junior Ndiaye (Thay: Akor Adams)
75
Theo Sainte-Luce (Kiến tạo: Mousa Al-Taamari)
80
Issiaga Camara (Thay: Tanguy Ndombele)
85
Rares Ilie (Thay: Sofiane Diop)
85
Rabby Nzingoula
90+4'

Thống kê trận đấu Montpellier vs Nice

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Nice
Nice
52 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
7 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montpellier vs Nice

Tất cả (308)
90+6'

Montpellier chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.

90+6'

Số người tham dự hôm nay là 11612.

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Một cơ hội đến với Hicham Boudaoui của Nice nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc

90+6'

Đường chuyền của Rares Ilie từ Nice đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 51%, Nice: 49%.

90+4' Thẻ vàng cho Rabby Nzingoula.

Thẻ vàng cho Rabby Nzingoula.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Rabby Nzingoula của Montpellier phạm lỗi với Evann Guessand

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Rabby Nzingoula của Montpellier phạm lỗi với Issiaga Camara

90+4'

Melvin Bard của Nice chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Montpellier thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Melvin Bard giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+3'

Joris Chotard thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Quả phát bóng lên cho Nice.

90+3'

Một cơ hội đến với Rabby Nzingoula từ Montpellier nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc

90+3'

Teji Savanier của Montpellier thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+2'

Melvin Bard giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+2'

Montpellier có một pha tấn công nguy hiểm.

90+2'

Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Becir Omeragic của Montpellier chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Moise Bombito của Nice chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Montpellier vs Nice

Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato (29), Nikola Maksimovic (52), Becir Omeragic (27), Issiaga Sylla (3), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Mousa Tamari (9), Teji Savanier (11), Arnaud Nordin (7), Akor Adams (8)

Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Tom Louchet (20), Pablo Rosario (8), Moïse Bombito (64), Jonathan Clauss (92), Badredine Bouanani (19), Hichem Boudaoui (6), Tanguy Ndombele (22), Evann Guessand (29), Gaetan Laborde (24), Sofiane Diop (10)

Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
40
Benjamin Lecomte
29
Enzo Tchato
52
Nikola Maksimovic
27
Becir Omeragic
3
Issiaga Sylla
12
Jordan Ferri
13
Joris Chotard
9
Mousa Tamari
11
Teji Savanier
7
Arnaud Nordin
8
Akor Adams
10
Sofiane Diop
24
Gaetan Laborde
29
Evann Guessand
22
Tanguy Ndombele
6
Hichem Boudaoui
19
Badredine Bouanani
92
Jonathan Clauss
64
Moïse Bombito
8
Pablo Rosario
20
Tom Louchet
1
Marcin Bulka
Nice
Nice
4-3-3
Thay người
61’
Enzo Tchato
Modibo Sagnan
62’
Jonathan Clauss
Melvin Bard
61’
Arnaud Nordin
Rabby Nzingoula
71’
Tom Louchet
Yael Nandjou
61’
Jordan Ferri
Wahbi Khazri
85’
Tanguy Ndombele
Issiaga Camara
74’
Issiaga Sylla
Theo Sainte-Luce
85’
Sofiane Diop
Rares Ilie
75’
Akor Adams
Junior Ndiaye
Cầu thủ dự bị
Dimitry Bertaud
Maxime Dupe
Modibo Sagnan
Yael Nandjou
Theo Sainte-Luce
Amidou Doumbouya
Yael Mouanga
Laurenzo Monteiro
Falaye Sacko
Issiaga Camara
Gabriel Bares
Youssoufa Moukoko
Rabby Nzingoula
Rares Ilie
Junior Ndiaye
Melvin Bard
Wahbi Khazri
Tình hình lực lượng

Christopher Jullien

Chấn thương dây chằng chéo

Ali Abdi

Chấn thương gân kheo

Lucas Mincarelli

Không xác định

Antoine Mendy

Chấn thương mắt cá

Tanguy Coulibaly

Thẻ đỏ trực tiếp

Dante

Chấn thương đầu gối

Othmane Maamma

Không xác định

Youssouf Ndayishimiye

Chấn thương gân kheo

Yanis Ali Issoufou

Chấn thương đùi

Morgan Sanson

Chấn thương mắt cá

Terem Moffi

Chấn thương đầu gối

Victor Orakpo

Thoát vị

Huấn luyện viên

Jean-Louis Gasset

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
13/03 - 2016
18/09 - 2016
25/02 - 2017
15/10 - 2017
22/04 - 2018
23/09 - 2018
07/04 - 2019
15/09 - 2019
12/09 - 2020
25/04 - 2021
07/11 - 2021
12/03 - 2022
12/01 - 2023
28/05 - 2023
Giao hữu
22/07 - 2023
Ligue 1
11/11 - 2023
Cúp quốc gia Pháp
08/02 - 2024
Ligue 1
09/03 - 2024
15/12 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
30/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
08/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2722505371T T T T T
2AS MonacoAS Monaco2715572050B T H T T
3MarseilleMarseille2715481849B T B B B
4NiceNice2713861847T T B H B
5LilleLille2713861347T B T B T
6StrasbourgStrasbourg2713771046H T T T T
7LyonLyon2713681545B T T T B
8BrestBrest2712411040H B T H T
9LensLens2711610139B B T T B
10AuxerreAuxerre279810-135T B T H T
11ToulouseToulouse279711234T T H B B
12RennesRennes2710215132T T B B T
13NantesNantes276912-1527T B B T B
14AngersAngers277614-1927H B B B B
15ReimsReims276813-1226B B B H T
16Le HavreLe Havre277317-2824B T H B T
17Saint-EtienneSaint-Etienne265516-3720B H B H B
18MontpellierMontpellier264319-3915B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X