Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Jonathan Clauss (Kiến tạo: Evann Guessand)
30
Khalil Fayad
50
Pablo Rosario (Thay: Baptiste Santamaria)
64
Tom Louchet (Thay: Ali Abdi)
64
Hicham Boudaoui (Kiến tạo: Gaetan Laborde)
65
Jordan Ferri (Thay: Bamo Meite)
69
Wahbi Khazri (Thay: Khalil Fayad)
69
Nicolas Pays (Thay: Andy Delort)
69
Youssouf Ndayishimiye
71
Falaye Sacko (Thay: Theo Sainte-Luce)
72
Sofiane Diop (Thay: Evann Guessand)
76
Jeremie Boga (Thay: Mohamed-Ali Cho)
76
Junior Ndiaye (Thay: Tanguy Coulibaly)
83
Tanguy Ndombele (Thay: Hicham Boudaoui)
87

Thống kê trận đấu Nice vs Montpellier

số liệu thống kê
Nice
Nice
Montpellier
Montpellier
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 22
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nice vs Montpellier

Tất cả (263)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Nice: 57%, Montpellier: 43%.

90+5'

Falaye Sacko từ Montpellier đi hơi xa khi kéo ngã Sofiane Diop.

90+4'

Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+4'

Trọng tài thổi phạt Wahbi Khazri từ Montpellier vì đã làm ngã Youssouf Ndayishimiye.

90+4'

Montpellier thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Trọng tài thổi phạt Gaetan Laborde từ Nice vì đã làm ngã Junior Ndiaye.

90+2'

Phát bóng lên cho Montpellier.

90+2'

Nỗ lực tốt của Jeremie Boga khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+2'

Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Trọng tài thổi phạt Kiki Kouyate của Montpellier vì đã phạm lỗi với Gaetan Laborde

90'

Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Kiểm soát bóng: Nice: 58%, Montpellier: 42%.

89'

Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

XÀ NGANG! Cú sút của Junior Ndiaye đã làm rung xà ngang!

88'

Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Phát bóng lên cho Nice.

87'

Hicham Boudaoui rời sân để nhường chỗ cho Tanguy Ndombele trong một sự thay đổi chiến thuật.

87'

Teji Savanier thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

Đội hình xuất phát Nice vs Montpellier

Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Moïse Bombito (64), Dante (4), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Baptiste Santamaria (28), Ali Abdi (2), Evann Guessand (29), Mohamed-Ali Cho (25), Gaetan Laborde (24)

Montpellier (5-3-2): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato (29), Kiki (4), Yael Mouanga (47), Bamo Meite (2), Theo Sainte-Luce (17), Teji Savanier (11), Khalil Fayad (22), Rabby Nzingoula (19), Tanguy Coulibaly (70), Andy Delort (7)

Nice
Nice
3-4-2-1
1
Marcin Bulka
55
Youssouf Ndayishimiye
64
Moïse Bombito
4
Dante
92
Jonathan Clauss
6
Hichem Boudaoui
28
Baptiste Santamaria
2
Ali Abdi
29
Evann Guessand
25
Mohamed-Ali Cho
24
Gaetan Laborde
7
Andy Delort
70
Tanguy Coulibaly
19
Rabby Nzingoula
22
Khalil Fayad
11
Teji Savanier
17
Theo Sainte-Luce
2
Bamo Meite
47
Yael Mouanga
4
Kiki
29
Enzo Tchato
40
Benjamin Lecomte
Montpellier
Montpellier
5-3-2
Thay người
64’
Ali Abdi
Tom Louchet
69’
Bamo Meite
Jordan Ferri
64’
Baptiste Santamaria
Pablo Rosario
69’
Khalil Fayad
Wahbi Khazri
76’
Evann Guessand
Sofiane Diop
69’
Andy Delort
Nicolas Pays
76’
Mohamed-Ali Cho
Jeremie Boga
72’
Theo Sainte-Luce
Falaye Sacko
87’
Hicham Boudaoui
Tanguy Ndombele
83’
Tanguy Coulibaly
Junior Ndiaye
Cầu thủ dự bị
Tom Louchet
Dimitry Bertaud
Maxime Dupe
Lucas Mincarelli
Mohamed Abdelmonem
Falaye Sacko
Antoine Mendy
Jordan Ferri
Pablo Rosario
Theo Chennahi
Sofiane Diop
Wahbi Khazri
Tanguy Ndombele
Nicolas Pays
Jeremie Boga
Junior Ndiaye
Youssoufa Moukoko
Tình hình lực lượng

Morgan Sanson

Chấn thương mắt cá

Becir Omeragic

Chấn thương đầu gối

Terem Moffi

Chấn thương đầu gối

Nikola Maksimovic

Chấn thương đầu gối

Christopher Jullien

Chấn thương dây chằng chéo

Issiaga Sylla

Chấn thương cơ

Othmane Maamma

Chấn thương bắp chân

Yanis Ali Issoufou

Không xác định

Axel Gueguin

Không xác định

Huấn luyện viên

Franck Haise

Jean-Louis Gasset

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
13/03 - 2016
18/09 - 2016
25/02 - 2017
15/10 - 2017
22/04 - 2018
23/09 - 2018
07/04 - 2019
15/09 - 2019
12/09 - 2020
25/04 - 2021
07/11 - 2021
12/03 - 2022
12/01 - 2023
28/05 - 2023
Giao hữu
22/07 - 2023
Ligue 1
11/11 - 2023
Cúp quốc gia Pháp
08/02 - 2024
Ligue 1
09/03 - 2024
15/12 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
10/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
08/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025
Ligue 1
27/01 - 2025
H1: 1-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
05/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X