Thứ Tư, 02/04/2025
(og) Dylan Batubinsika
4
Tanguy Ndombele
7
Pierre Ekwah
22
Mohamed-Ali Cho (Kiến tạo: Jonathan Clauss)
24
Youssoufa Moukoko
26
Benjamin Old (Thay: Mathis Amougou)
35
Mickael Nade (Thay: Aimen Moueffek)
35
Leo Petrot (Thay: Pierre Cornud)
36
Evann Guessand (Kiến tạo: Youssoufa Moukoko)
36
Youssoufa Moukoko (Kiến tạo: Evann Guessand)
39
Ibrahim Sissoko (Thay: Lucas Stassin)
46
Badredine Bouanani (Thay: Evann Guessand)
46
Sofiane Diop (Thay: Youssoufa Moukoko)
62
Tom Louchet (Thay: Jonathan Clauss)
71
Ali Abdi (Thay: Melvin Bard)
71
Benjamin Bouchouari (Thay: Mathieu Cafaro)
71
Sofiane Diop
75
Victor Orakpo (Thay: Mohamed-Ali Cho)
77
(Pen) Pablo Rosario
86

Thống kê trận đấu Nice vs Saint-Etienne

số liệu thống kê
Nice
Nice
Saint-Etienne
Saint-Etienne
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 10
3 Việt vị 0
10 Chuyền dài 6
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nice vs Saint-Etienne

Tất cả (308)
90+5'

Nice với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+5'

Dylan Batubinsika bị phạt vì đẩy Sofiane Diop.

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nice: 58%, Saint-Etienne: 42%.

90+4'

Yunis Abdelhamid thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Youssouf Ndayishimiye giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Leo Petrot đã cản phá thành công cú sút

90+3'

Cú sút của Victor Orakpo bị chặn lại.

90+3'

Một khởi đầu tốt cho một cuộc phản công.

90+3'

Victor Orakpo thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Moise Bombito giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Bàn tay an toàn của Marcin Bulka khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+1'

Marcin Bulka của Nice chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90'

Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nice: 58%, Saint-Etienne: 42%.

90'

Dylan Batubinsika của Saint-Etienne chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Sofiane Diop thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

Đội hình xuất phát Nice vs Saint-Etienne

Nice (3-4-3): Marcin Bulka (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Moïse Bombito (64), Dante (4), Jonathan Clauss (92), Pablo Rosario (8), Tanguy Ndombele (22), Melvin Bard (26), Mohamed-Ali Cho (25), Evann Guessand (29), Youssoufa Moukoko (15)

Saint-Etienne (4-1-4-1): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Dylan Batubinsika (21), Yunis Abdelhamid (5), Pierre Cornud (17), Pierre Ekwah (4), Zuriko Davitashvili (22), Aimen Moueffek (29), Mathis Amougou (37), Mathieu Cafaro (18), Lucas Stassin (32)

Nice
Nice
3-4-3
1
Marcin Bulka
55
Youssouf Ndayishimiye
64
Moïse Bombito
4
Dante
92
Jonathan Clauss
8
Pablo Rosario
22
Tanguy Ndombele
26
Melvin Bard
25
Mohamed-Ali Cho
29
Evann Guessand
15 2
Youssoufa Moukoko
32
Lucas Stassin
18
Mathieu Cafaro
37
Mathis Amougou
29
Aimen Moueffek
22
Zuriko Davitashvili
4
Pierre Ekwah
17
Pierre Cornud
5
Yunis Abdelhamid
21
Dylan Batubinsika
8
Dennis Appiah
30
Gautier Larsonneur
Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-1-4-1
Thay người
46’
Evann Guessand
Badredine Bouanani
35’
Aimen Moueffek
Mickael Nade
62’
Youssoufa Moukoko
Sofiane Diop
35’
Mathis Amougou
Ben Old
71’
Melvin Bard
Ali Abdi
36’
Pierre Cornud
Leo Petrot
71’
Jonathan Clauss
Tom Louchet
46’
Lucas Stassin
Ibrahim Sissoko
77’
Mohamed-Ali Cho
Victor Orakpo
71’
Mathieu Cafaro
Benjamin Bouchouari
Cầu thủ dự bị
Maxime Dupe
Brice Maubleu
Ali Abdi
Mickael Nade
Mohamed Abdelmonem
Leo Petrot
Antoine Mendy
Benjamin Bouchouari
Badredine Bouanani
Florian Tardieu
Tom Louchet
Ben Old
Issiaga Camara
Louis Mouton
Sofiane Diop
Lamine Fomba
Victor Orakpo
Ibrahim Sissoko
Tình hình lực lượng

Morgan Sanson

Chấn thương mắt cá

Anthony Briancon

Chấn thương đầu gối

Hichem Boudaoui

Chấn thương đầu gối

Yvann Macon

Chấn thương đầu gối

Jeremie Boga

Va chạm

Augustine Boakye

Chấn thương cơ

Terem Moffi

Chấn thương đầu gối

Thomas Monconduit

Chấn thương đùi

Gaetan Laborde

Chấn thương bàn chân

Ibrahima Wadji

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Franck Haise

Eirik Horneland

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
03/03 - 2013
06/04 - 2014
23/11 - 2014
14/12 - 2014
10/05 - 2015
28/09 - 2015
21/11 - 2016
09/02 - 2017
06/08 - 2017
21/01 - 2018
16/12 - 2018
19/05 - 2019
05/12 - 2019
18/10 - 2020
31/01 - 2021
25/09 - 2021
H1: 0-1
12/05 - 2022
H1: 0-2
21/09 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
08/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 1
30/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2722505371T T T T T
2AS MonacoAS Monaco2715572050B T H T T
3MarseilleMarseille2715481849B T B B B
4NiceNice2713861847T T B H B
5LilleLille2713861347T B T B T
6StrasbourgStrasbourg2713771046H T T T T
7LyonLyon2713681545B T T T B
8BrestBrest2712411040H B T H T
9LensLens2711610139B B T T B
10AuxerreAuxerre279810-135T B T H T
11ToulouseToulouse279711234T T H B B
12RennesRennes2710215132T T B B T
13NantesNantes276912-1527T B B T B
14AngersAngers277614-1927H B B B B
15ReimsReims276813-1226B B B H T
16Le HavreLe Havre277317-2824B T H B T
17Saint-EtienneSaint-Etienne265516-3720B H B H B
18MontpellierMontpellier264319-3915B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X