Thứ Năm, 15/05/2025

Trực tiếp kết quả St.Etienne vs Nice hôm nay 10-05-2015

Giải Ligue 1 - CN, 10/5

Kết thúc
CN, 22:00 10/05/2015
- Ligue 1
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jeremy Clement
9'
Mustapha Bayal Sall
11'
Eric Bautheac
13'
Max-Alain Gradel
84'
Jordan Amavi
39'
Jeremy Clement
40'
Mevlut Erdinc (assist) Benjamin Corgnet
62'
Kevin Monnet-Paquet (assist) Franck Tabanou
88'
Eric Bautheac
12'
Loic Perrin (assist) Max-Alain Gradel
25'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
03/03 - 2013
06/04 - 2014
23/11 - 2014
14/12 - 2014
10/05 - 2015
28/09 - 2015
21/11 - 2016
09/02 - 2017
06/08 - 2017
21/01 - 2018
16/12 - 2018
19/05 - 2019
05/12 - 2019
18/10 - 2020
31/01 - 2021
25/09 - 2021
H1: 0-1
12/05 - 2022
H1: 0-2
21/09 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 1
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
H1: 1-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-2
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3325625581T H B B T
2MarseilleMarseille3319592562B T T H T
3AS MonacoAS Monaco3318782661T H H T T
4NiceNice3316981957H T T T B
5LilleLille3316981557T T T H B
6StrasbourgStrasbourg3316981357H H T T B
7LyonLyon33166111754T B T B B
8BrestBrest3315513-150H B B T T
9LensLens3314712-149B T B T H
10AuxerreAuxerre3311913-142B B T B H
11RennesRennes3313218341T T B B T
12ToulouseToulouse3310914039B B H T H
13AngersAngers3310617-1936T B B T T
14ReimsReims338916-1333T T H B B
15NantesNantes3371214-1633B H H B H
16Le HavreLe Havre339420-3231B B H T B
17Saint-EtienneSaint-Etienne338619-3730H T B B T
18MontpellierMontpellier334425-5316B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X