Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Arkadiusz Reca 1 | |
![]() Giulio Maggiore 4 | |
![]() Jacopo Sala 26 | |
![]() Rey Manaj (Kiến tạo: Arkadiusz Reca) 35 | |
![]() Davide Frattesi 44 | |
![]() Emmanuel Quartsin Gyasi (Kiến tạo: M'Bala Nzola) 48 | |
![]() Giorgos Kyriakopoulos 51 | |
![]() Giacomo Raspadori 66 | |
![]() Giorgos Kyriakopoulos 75 | |
![]() Giacomo Raspadori (Kiến tạo: Domenico Berardi) 79 | |
![]() Domenico Berardi 84 | |
![]() Petko Hristov 90 |
Thống kê trận đấu Spezia vs Sassuolo


Diễn biến Spezia vs Sassuolo
Cầm bóng: Spezia: 36%, Sassuolo: 64%.
Cú sút của Jeremie Boga bị cản phá.
Cầm bóng: Spezia: 36%, Sassuolo: 64%.
Quả phát bóng lên cho Spezia.
Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Spezia thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Ebrima Colley của Spezia cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị chặn lại bởi đối phương.
Ebrima Colley giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Giacomo Raspadori của Sassuolo sút phạt góc từ cánh phải.
Cú sút của Giacomo Raspadori đã bị chặn lại.
Cú sút của Domenico Berardi đã bị chặn lại.
Nguy hiểm được ngăn chặn ở đó khi Petko Hristov từ Spezia phá bóng nguy hiểm bằng một pha xử lý tốt
Kỹ năng tuyệt vời từ Giacomo Raspadori khi anh rê bóng qua đối thủ
M'Bala Nzola từ Spezia bị phạt việt vị.
Sassuolo đang kiểm soát bóng.
Kaan Ayhan thực hiện quả đá phạt trực tiếp nhưng nó đã bị chặn lại bởi bức tường
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 5 phút thời gian sẽ được thêm vào.

Thẻ vàng cho Petko Hristov.
Petko Hristov bị phạt vì đẩy Jeremie Boga.
Cầm bóng: Spezia: 37%, Sassuolo: 63%.
Đội hình xuất phát Spezia vs Sassuolo
Spezia (4-4-2): Ivan Provedel (94), Kelvin Amian (27), Martin Erlic (28), Dimitrios Nikolaou (43), Arkadiusz Reca (13), Emmanuel Quartsin Gyasi (11), Viktor Kovalenko (8), Jacopo Sala (7), Giulio Maggiore (25), M'Bala Nzola (18), Rey Manaj (9)
Sassuolo (4-3-3): Andrea Consigli (47), Mert Muldur (17), Kaan Ayhan (5), Gian Marco Ferrari (31), Giorgos Kyriakopoulos (77), Davide Frattesi (16), Maxime Lopez (8), Matheus Henrique (97), Domenico Berardi (25), Gianluca Scamacca (91), Gregoire Defrel (92)


Thay người | |||
67’ | Jacopo Sala Mehdi Bourabia | 46’ | Matheus Henrique Giacomo Raspadori |
67’ | Viktor Kovalenko Daniele Verde | 46’ | Mert Muldur Jeremy Toljan |
76’ | Emmanuel Quartsin Gyasi Petko Hristov | 69’ | Gregoire Defrel Jeremie Boga |
88’ | Rey Manaj Ebrima Colley | 86’ | Davide Frattesi Abdou Harroui |
88’ | Giulio Maggiore Simone Bastoni |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeroen Zoet | Giacomo Satalino | ||
Petar Zovko | Gianluca Pegolo | ||
Mehdi Bourabia | Francesco Magnanelli | ||
Daniele Verde | Rogerio | ||
Jakub Kiwior | Jeremie Boga | ||
Petko Hristov | Federico Peluso | ||
Ebrima Colley | Giacomo Raspadori | ||
Simone Bastoni | Abdou Harroui | ||
Salvador Ferrer | Vlad Chiriches | ||
David Strelec | Jeremy Toljan | ||
Hamed Traore |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Spezia vs Sassuolo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spezia
Thành tích gần đây Sassuolo
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại