![]() Emre Akbaba 9 | |
![]() Papiss Demba Cisse (Thay: Joel Pohjanpalo) 46 | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Gokhan Gonul) 46 | |
![]() Yusuf Sari (Thay: Alper Potuk) 46 | |
![]() Umut Gunes (Thay: Efkan Bekiroglu) 46 | |
![]() (Pen) Efecan Karaca 60 | |
![]() Fernando Boldrin (Thay: Tyler Boyd) 63 | |
![]() Papiss Demba Cisse (Kiến tạo: Yannick Bolasie) 66 | |
![]() Oguz Aydin (Thay: Tayfur Bingol) 72 | |
![]() Leroy Fer (Thay: Emre Akbaba) 72 | |
![]() Lebogang Phiri 75 | |
![]() Baiano (Thay: Erik Sabo) 76 | |
![]() Nemanja Milunovic (Thay: Efecan Karaca) 78 | |
![]() Ahmet Gulay (Thay: Daniel Candeias) 90 |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Rizespor
số liệu thống kê

Alanyaspor

Rizespor
56 Kiểm soát bóng 44
18 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Rizespor
Alanyaspor (4-3-3): Marafona (28), Juanfran (24), Furkan Bayir (35), Fatih Aksoy (20), Cristian Borja (31), Emre Akbaba (23), Joao Novais (18), Efkan Bekiroglu (11), Efecan Karaca (7), Daniel Candeias (21), Tayfur Bingol (75)
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Gokhan Gonul (77), Sebastian Holmen (3), Carlos Ponck (16), Cemali Sertel (88), Lebogang Phiri (21), Gedson Fernandes (83), Tyler Boyd (9), Erik Sabo (52), Alper Potuk (4), Joel Pohjanpalo (20)

Alanyaspor
4-3-3
28
Marafona
24
Juanfran
35
Furkan Bayir
20
Fatih Aksoy
31
Cristian Borja
23
Emre Akbaba
18
Joao Novais
11
Efkan Bekiroglu
7
Efecan Karaca
21
Daniel Candeias
75
Tayfur Bingol
20
Joel Pohjanpalo
4
Alper Potuk
52
Erik Sabo
9
Tyler Boyd
83
Gedson Fernandes
21
Lebogang Phiri
88
Cemali Sertel
16
Carlos Ponck
3
Sebastian Holmen
77
Gokhan Gonul
23
Gokhan Akkan

Rizespor
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Efkan Bekiroglu Umut Gunes | 46’ | Joel Pohjanpalo Papiss Demba Cisse |
72’ | Emre Akbaba Leroy Fer | 46’ | Alper Potuk Yusuf Sari |
72’ | Tayfur Bingol Oguz Aydin | 46’ | Gokhan Gonul Yannick Bolasie |
78’ | Efecan Karaca Nemanja Milunovic | 63’ | Tyler Boyd Fernando Boldrin |
90’ | Daniel Candeias Ahmet Gulay | 76’ | Erik Sabo Baiano |
Cầu thủ dự bị | |||
Serkan Kirintili | Tarik Cetin | ||
Ahmet Gulay | Papiss Demba Cisse | ||
Leroy Fer | Selim Ay | ||
Umut Gunes | Fernando Boldrin | ||
Chidozie Awaziem | Ronaldo Mendes | ||
Emirhan Aydogan | Eren Albayrak | ||
Wilson Eduardo | Yusuf Sari | ||
Nemanja Milunovic | Aminu Umar | ||
Miha Mevlja | Yannick Bolasie | ||
Oguz Aydin | Baiano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại