- Ibrahim Olawoyin69
- Seyfettin Yasar71
- Eray Korkmaz74
- Oscar Pinchi (Thay: Dal Varesanovic)81
- Gustavo Sauer (Thay: Benhur Keser)81
- Seyfettin Yasar87
- Oumar Diouf (Thay: Ibrahim Olawoyin)90
- Yusuf Ozdemir40
- Richard45+2'
- Oguz Aydin (Thay: Anderson Silva)61
- Oguz Aydin (Thay: Anderson)61
- Loide Augusto64
- Oguz Aydin67
- Leroy Fer (Thay: Nicolas Janvier)68
- Jure Balkovec (Thay: Joao Novais)81
- Florent Hadergjonaj (Thay: Loide Augusto)81
Thống kê trận đấu Rizespor vs Alanyaspor
số liệu thống kê
Rizespor
Alanyaspor
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Alanyaspor
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (0), Muammet Taha Sahin (0), Emir Han Topcu (0), Seyfettin Anil Yasar (0), Halil Ibrahim Pehlivan (0), Mithat Pala (0), Ibrahim Olawoyin (0), Benhur Keser (0), Dal Varesanovic (0), Altin Zeqiri (0), John Mary (0)
Alanyaspor (4-3-3): Ertugrul Taskiran (1), Loide Antonio Augusto (27), Furkan Bayir (4), Fidan Aliti (5), Yusuf Ozdemir (88), Joao Novais (10), Richard (25), Nicolas Janvier (17), Efecan Karaca (7), Anderson Silva (33), Carlos Eduardo (28)
Rizespor
4-2-3-1
0
Gokhan Akkan
0
Muammet Taha Sahin
0
Emir Han Topcu
0
Seyfettin Anil Yasar
0
Halil Ibrahim Pehlivan
0
Mithat Pala
0
Ibrahim Olawoyin
0
Benhur Keser
0
Dal Varesanovic
0
Altin Zeqiri
0
John Mary
28
Carlos Eduardo
33
Anderson Silva
7
Efecan Karaca
17
Nicolas Janvier
25
Richard
10
Joao Novais
88
Yusuf Ozdemir
5
Fidan Aliti
4
Furkan Bayir
27
Loide Antonio Augusto
1
Ertugrul Taskiran
Alanyaspor
4-3-3
Thay người | |||
81’ | Benhur Keser Gustavo Sauer | 61’ | Anderson Oguz Aydin |
81’ | Dal Varesanovic Pinchi | 68’ | Nicolas Janvier Leroy Fer |
90’ | Ibrahim Olawoyin Oumar Diouf | 81’ | Joao Novais Jure Balkovec |
81’ | Loide Augusto Florent Hadergjonaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Oumar Diouf | Fatih Aksoy | ||
Tarik Cetin | Oguz Aydin | ||
Mame Mor Faye | Eren Altintas | ||
Gustavo Sauer | Umut Gunes | ||
Pinchi | Emirhan Cavus | ||
Eren Emre Aydin | Leroy Fer | ||
Alberk Koc | Yunus Bahadir | ||
Sinan Osmanoglu | Jure Balkovec | ||
Eray Korkmaz | Florent Hadergjonaj | ||
Zafer Gorgen | Yusuf Karagoz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại