![]() Selim Ay (Kiến tạo: Fernando Boldrin) 11 | |
![]() Sebastian Holmen 25 | |
![]() (Pen) Damjan Djokovic 70 | |
![]() Bryan Dabo 90+5' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Alanyaspor
số liệu thống kê

Rizespor

Alanyaspor
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Alanyaspor
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Gokhan Gonul (77), Selim Ay (5), Sebastian Holmen (3), Cemali Sertel (88), Baiano (27), Damjan Djokovic (8), Fernando Boldrin (10), Erik Sabo (52), Tyler Boyd (9), Joel Pohjanpalo (20)
Alanyaspor (4-2-3-1): Serkan Kirintili (1), Juanfran (24), Chidozie Awaziem (15), Nemanja Milunovic (19), Tayfur Bingol (75), Efkan Bekiroglu (11), Umut Gunes (6), Efecan Karaca (7), Emre Akbaba (23), Daniel Candeias (21), Khouma Babacar (10)

Rizespor
4-2-3-1
23
Gokhan Akkan
77
Gokhan Gonul
5
Selim Ay
3
Sebastian Holmen
88
Cemali Sertel
27
Baiano
8
Damjan Djokovic
10
Fernando Boldrin
52
Erik Sabo
9
Tyler Boyd
20
Joel Pohjanpalo
10
Khouma Babacar
21
Daniel Candeias
23
Emre Akbaba
7
Efecan Karaca
6
Umut Gunes
11
Efkan Bekiroglu
75
Tayfur Bingol
19
Nemanja Milunovic
15
Chidozie Awaziem
24
Juanfran
1
Serkan Kirintili

Alanyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Erik Sabo Aminu Umar | 67’ | Efkan Bekiroglu Wilson Eduardo |
65’ | Tyler Boyd Bryan Dabo | 75’ | Umut Gunes Leroy Fer |
85’ | Fernando Boldrin Yannick Bolasie | 85’ | Juanfran Oguz Aydin |
85’ | Baiano Yasin Pehlivan | ||
90’ | Joel Pohjanpalo Deniz Hummet |
Cầu thủ dự bị | |||
Zafer Gorgen | Marafona | ||
Lebogang Phiri | Yusuf Karagoz | ||
Emir Han Topcu | Leroy Fer | ||
Nathan Monzango | Buluthan Bulut | ||
Alberk Koc | Ahmed Ildiz | ||
Aminu Umar | Wilson Eduardo | ||
Yannick Bolasie | Joao Novais | ||
Deniz Hummet | Miha Mevlja | ||
Bryan Dabo | Furkan Bayir | ||
Yasin Pehlivan | Oguz Aydin |
Nhận định Rizespor vs Alanyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại