Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Basel vs Grasshopper hôm nay 11-09-2022

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 11/9

Kết thúc

Basel

Basel

5 : 1

Grasshopper

Grasshopper

Hiệp một: 2-1
CN, 21:30 11/09/2022
Vòng 8 - VĐQG Thụy Sĩ
St. Jakob Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Dan Ndoye (Kiến tạo: Arnau Comas)3
  • Darian Males13
  • Andi Zeqiri (Kiến tạo: Dan Ndoye)17
  • Andi Zeqiri45+1'
  • Andy Pelmard (Thay: Andy Diouf)46
  • Kasim Adams57
  • Liam Millar (Thay: Darian Males)58
  • Jean-Kevin Augustin (Thay: Andi Zeqiri)58
  • Jean-Kevin Augustin59
  • (Pen) Jean-Kevin Augustin68
  • Wouter Burger (Kiến tạo: Taulant Xhaka)72
  • Kaly Sene (Thay: Wouter Burger)77
  • Fabian Frei (Thay: Taulant Xhaka)77
  • Justin Hammel (Thay: Andre Moreira)25
  • (Pen) Giotto Morandi31
  • Amir Abrashi52
  • Renat Dadashov57
  • Ayumu Seko61
  • Petar Pusic (Thay: Amir Abrashi)64
  • Christian Herc (Thay: Georg Margreitter)64
  • Filipe Ferreira (Thay: Renat Dadashov)64
  • Ayumu Seko72
  • Noah Loosli (Thay: Giotto Morandi)73
  • Noah Loosli83

Thống kê trận đấu Basel vs Grasshopper

số liệu thống kê
Basel
Basel
Grasshopper
Grasshopper
11 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 21
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
11 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Basel vs Grasshopper

Basel (4-3-3): Marwin Hitz (1), Sergio Lopez (22), Arnau Comas (4), Kasim Nuhu (15), Noah Katterbach (3), Andy Diouf (8), Taulant Xhaka (34), Wouter Burger (23), Darian Males (19), Andi Zeqiri (17), Dan Ndoye (27)

Grasshopper (4-3-3): Andre Moreira (1), Dominik Schmid (31), Georg Margreitter (33), Tomas Ribeiro (14), Lei Li (4), Amir Abrashi (6), Ayumu Seko (15), Hayao Kawabe (40), Giotto Giuseppe Morandi (8), Renat Dadashov (27), Francis Momoh (22)

Basel
Basel
4-3-3
1
Marwin Hitz
22
Sergio Lopez
4
Arnau Comas
15
Kasim Nuhu
3
Noah Katterbach
8
Andy Diouf
34
Taulant Xhaka
23
Wouter Burger
19
Darian Males
17
Andi Zeqiri
27
Dan Ndoye
22
Francis Momoh
27
Renat Dadashov
8
Giotto Giuseppe Morandi
40
Hayao Kawabe
15
Ayumu Seko
6
Amir Abrashi
4
Lei Li
14
Tomas Ribeiro
33
Georg Margreitter
31
Dominik Schmid
1
Andre Moreira
Grasshopper
Grasshopper
4-3-3
Thay người
46’
Andy Diouf
Andy Pelmard
25’
Andre Moreira
Justin Pete Hammel
58’
Andi Zeqiri
Jean-Kevin Augustin
64’
Renat Dadashov
Filipe de Carvalho Ferreira
58’
Darian Males
Liam Millar
64’
Georg Margreitter
Christian Herc
77’
Taulant Xhaka
Fabian Frei
64’
Amir Abrashi
Petar Pusic
77’
Wouter Burger
Mamadou Kaly Sene
73’
Giotto Morandi
Noah Loosli
Cầu thủ dự bị
Fabian Frei
Guilherme Schettine
Andy Pelmard
Filipe de Carvalho Ferreira
Mamadou Kaly Sene
Noah Loosli
Adam Szalai
Christian Herc
Jean-Kevin Augustin
Nadjack
Liam Millar
Justin Pete Hammel
Mirko Salvi
Petar Pusic
Michael Lang
Sang-Bin Jung
Bradley Fink
Meritan Shabani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/07 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
25/07 - 2021
19/12 - 2021
20/03 - 2022
13/05 - 2022
11/09 - 2022
13/11 - 2022
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
02/02 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
05/02 - 2023
29/05 - 2023
10/12 - 2023
18/02 - 2024
03/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024
01/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X